Quy định và hướng dẫn lập di chúc chung của vợ chồng

Trong cuộc sống hôn nhân, việc lập di chúc vợ chồng không chỉ đảm bảo sự an toàn cho tài sản mà còn thể hiện tình cảm, sự quan tâm và sự chia sẻ giữa hai người trong vợ chồng. Vậy di chúc chung của vợ chồng là gì? vợ chồng có được lập di chúc chung không? Quy định của pháp luật về quyền lập di chúc chung của vợ chồng và cách viết di chúc chung của vợ chồng như thế nào. Trong bài viết này, Apolat Legal sẽ giải thích đầy đủ và chi tiết nhất!

Di chúc chung của vợ chồng
Di chúc chung của vợ chồng

1. Di chúc chung của vợ chồng là gì?

Di chúc chung của vợ chồng là việc người lập di chúc quyết định về phân chia tài sản chung của hai người sau khi họ qua đời. Theo Điều 33 Luật Hôn nhân & gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng được xác định là tài sản thuộc sở hữu chung hợp nhất của cả hai. Di chúc chung của vợ chồng là sự thể hiện ý chí chung thống nhất của hai người, với mục đích chuyển giao tài sản chung hợp nhất của vợ chồng cho người khác sau khi hai người qua đời.

2. Vợ chồng có được lập di chúc chung không?

Các quy định nằm trong Điều 663 và Điều 668 của Bộ luật Dân sự 2005, và được trình bày như sau:

  • Theo Điều 663, vợ và chồng được phép thỏa thuận và lập di chúc chung để quyết định về việc phân chia tài sản chung của họ. Điều này cho phép họ có quyền tự do điều chỉnh và quản lý tài sản sau khi một trong hai người qua đời.
  • Theo Điều 668, di chúc chung của vợ chồng có hiệu lực pháp luật từ thời điểm người sau cùng trong vợ chồng qua đời hoặc từ thời điểm cả hai vợ chồng qua đời. Điều này có nghĩa là di chúc chung sẽ có giá trị và được thực thi sau khi một trong hai người trong vợ chồng qua đời hoặc cả hai cùng qua đời.

Vợ chồng hoàn toàn có thể lập di chúc chung theo quy định của pháp luật Việt Nam. Di chúc chung là văn bản mà vợ chồng có thể thỏa thuận viết ra để quản lý tài sản và tài liệu của họ sau khi một trong hai người qua đời. Điều này giúp đảm bảo rằng mong muốn của cả hai được thực hiện và tránh các tranh chấp tiềm tàng sau này. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của di chúc chung, nên tuân theo các quy định cụ thể và tham khảo ý kiến chuyên gia pháp luật nếu cần.

3. Quy định của pháp luật về quyền lập di chúc chung của vợ chồng

Theo Điều 29 của Luật Hôn nhân gia đình quy định: Vợ và chồng hoàn toàn bình đẳng nhau trong việc sử dụng, chiếm hữu tài sản chung và được quyền định đoạt tài sản mà không phân biệt giữa lao động có thu nhập và lao động trong gia đình.

Cụ thể, tài sản chung của vợ chồng bao gồm:

  • Các loại tài sản do vợ và chồng cùng nhau tạo ra, thu nhập từ việc sản xuất, kinh doanh, lao động hoặc lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và những nguồn thu nhập hợp pháp khác trong quá trình hôn nhân, trừ những trường hợp quy định ở Khoản 1 Điều 40 Luật Hôn nhân gia đình. Ngoài ra, tài sản chung của vợ chồng còn là tài sản được cho tặng/thừa kế chung hoặc các loại tài sản khác mà vợ chồng thừa nhận là tài sản chung.
  • Quyền sử dụng đất mà vợ và chồng có được sau khi kết hôn với nhau, trừ trường hợp chồng hoặc vợ được cho tặng riêng hoặc được thừa kế riêng hoặc có được bằng các giao dịch từ tài sản riêng.
  • Tài sản của vợ chồng được sở hữu chung hợp nhất, được sử dụng với mục đích đảm bảo nhu cầu chung của cả gia đình và thực hiện nghĩa vụ, trách nhiệm của vợ chồng.
  • Tài sản sẽ được xem là tài sản chung của vợ chồng khi một trong hai bên không có bất kỳ giấy tờ nào chứng minh rằng đó là tài sản riêng của mình.

Căn cứ vào Bộ luật Dân sự năm 2015, việc lập di chúc chung của cả vợ và chồng không có quy định cụ thể. Trên thực tế, việc sửa đổi, thay thế, bổ sung hoặc hủy di chúc đều cần đến sự đồng ý của người còn lại. Trường hợp, một trong hai vợ hoặc chồng đã chết thì người còn lại chỉ được bổ sung, sửa đổi di chúc có liên quan đến tài sản của mình. Do đó, việc xác định tài sản và phân chia sẽ gặp nhiều khó khăn hơn.

Song song đó, pháp luật hiện nay cũng không cấm lập di chúc chung của vợ và chồng. Vì thế nếu muốn lập di chúc, vợ chồng cần đáp ứng các điều kiện sau đây:

3.1. Điều kiện đối với người thành lập di chúc

  • Người lập di chúc phải có tinh thần sáng suốt, minh mẫn trong khi lập di chúc;
  • Người lập di chúc hoàn toàn không bị cưỡng ép, đe dọa hay lừa dối.

3.2. Nội dung di chúc

Nội dung của di chúc dù lập bằng văn bản hay di chúc miệng đều phải đảm bảo không vi phạm bất kỳ điều cấm nào của pháp luật, không được với trái đạo đức xã hội.

Các nội dung chủ yếu của di chúc bao gồm:

  • Ngày, tháng, năm lập di chúc;
  • Họ, tên và địa chỉ của người lập di chúc;
  • Họ, tên người, tổ chức, cơ quan được phép hưởng di sản;
  • Những di sản, tài sản để lại và nơi có di sản;
  • Di chúc tuyệt đối không được viết bằng ký hiệu hoặc dùng lối viết tắt;
  • Di chúc nếu có nhiều trang thì mỗi trang phải có đánh số thứ tự, có điểm chỉ hoặc chữ ký của người lập di chúc;
  • Nếu di chúc có sửa chữa hoặc tẩy xóa thì người lập di chúc hoặc người làm chứng phải có trách nhiệm ký tên ngay cạnh vị trí sửa chữa, tẩy xóa.
di chúc chung của vợ chồng
Nội dung di chúc phải rõ ràng, cụ thể

3.3. Hình thức di chúc

  • Hình thức của di chúc phải tuân theo những quy định của pháp luật. Di chúc chung của vợ chồng phải được lập thành văn bản hoặc di chúc miệng
  • Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc người không biết chữ bắt buộc phải được người làm chứng lập thành văn bản và công chứng, chứng thực
  • Di chúc văn bản nếu không có chứng thực, công chứng rõ ràng chỉ được xem là hợp pháp nếu đáp ứng đầy đủ những điều kiện quy định tại Khoản 1 của Điều này.
  • Di chúc miệng chỉ được xem là hợp pháp khi người lập di chúc thể hiện nguyện vọng và ý chí cuối cùng trước ít nhất 2 người làm chứng. Ngay sau đó, người làm chứng phải có trách nhiệm ghi lại, điểm chỉ hoặc ký tên. Trong 5 ngày làm việc kể từ khi lập di chúc miệng, di chúc phải được cơ quan có thẩm quyền hoặc công chứng viên xác nhận điểm chỉ hoặc chữ ký của người làm chứng.

3.4. Điều kiện đối với người làm chứng

Tất cả mọi người đều có quyền làm chứng cho người lập di chúc, trừ những người sau:

  • Người thừa kế theo pháp luật hoặc theo di chúc của chính người lập di chúc.
  • Người có quyền và nghĩa vụ tài sản liên quan trực tiếp đến nội dung di chúc.
  • Người mất năng lực hành vi dân sự, không làm chủ hành vi, nhận thức hoặc người chưa thành niên.

4. Hướng dẫn cách viết di chúc chung của vợ chồng

Thông tin người lập di chúc: Điền đầy đủ họ tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ thường trú, các loại giấy tờ tùy thân.

Thông tin tài sản trong di chúc: Điền đầy đủ thông tin về tài sản chung của cả vợ và chồng muốn chia thừa kế trong di chúc.

  • Nếu tài sản là bất động sản như đất đai, nhà ở thì cần phải có thông tin về vị trí thửa đất, diện tích, số tờ bản đồ, nguồn gốc sử dụng đất, diện tích sàn, thời gian hoàn thành, số tầng,…
  • Nếu tài sản là xe máy, xe ô tô thì phải có đầy đủ thông tin về biển số xe, ngày tháng năm đăng ký xe, số giấy đăng ký ô tô, chủ sở hữu xe, nhãn hiệu, loại xe, màu sơn, số loại, số khung, số máy, loại xe….
  • Nếu tài sản là thẻ tiết kiệm thì phải cung cấp thông tin về ngân hàng lập thẻ sổ kiệm, tổng số tiền tiết kiệm, lãi suất, kỳ hạn gửi tiết kiệm,…

Thông tin của người được hưởng di sản và phần tài sản: Điền đầy đủ thông tin về nhân thân người thừa kế, kèm theo các loại giấy tờ chứng minh mối quan hệ giữa người để lại di sản và người thừa kế, và cả phần di sản mà người đó được hưởng.

Người lập di chúc ký và ghi rõ họ tên ở cuối bản di chúc. Người làm chứng ký và ghi rõ họ tên để xác nhận về việc lập di chúc

Trên đây là những thông tin về di chúc, các loại di chúc và cách lập di chúc chung của vợ chồng. Bạn có thể tham khảo mẫu di chúc chung của vợ chồng để có sự chuẩn bị chu đáo khi cần lập di chúc, để lại di sản cho con cái và người có liên quan.

5. Di chúc chung của vợ chồng khi nào thì phát sinh hiệu lực?

Di chúc chung của vợ chồng sẽ phát sinh hiệu lực trong hai trường hợp sau:

  • Một trong hai người trong vợ chồng qua đời: Khi một trong hai người trong vợ chồng qua đời, di chúc chung sẽ tự động có hiệu lực. Điều này có nghĩa là các điều khoản và quyết định trong di chúc chung sẽ được thực thi và áp dụng sau khi người trong vợ chồng đó qua đời.
  • Cả hai vợ chồng cùng qua đời: Trong trường hợp cả hai người trong vợ chồng đều qua đời, di chúc chung cũng sẽ có hiệu lực. Điều này đồng nghĩa với việc các điều khoản và quyết định trong di chúc chung sẽ được thực hiện theo mong muốn của cả hai người đã qua đời.

Như vậy, di chúc chung của vợ chồng sẽ phát sinh hiệu lực sau khi một trong hai người trong vợ chồng qua đời hoặc khi cả hai vợ chồng cùng qua đời, nhằm thực hiện và tuân theo các quyết định và sự sắp đặt mà họ đã ghi trong di chúc chung.

Xem ngay: Mẫu di chúc chồng để lại tài sản cho vợ mới nhất

  • Địa chỉ:
    • HCM: Tầng 5, 99-101 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Hồ Chí Minh.
    • HN: Tầng 10, số 5 Điện Biên Phủ, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Hà Nội.
  • Phone: 0911 357 447
  • Email: info@apolatlegal.com
  • Website: apolatlegal.com

Tham khảo các bài viết liên quan đến di chúc chung của vợ chồng

Khuyến cáo:

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.

Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ liên của bài viết, vui lòng gửi email đến cs@apolatlegal.vn.

Apolat Legal là một công ty luật tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Giải quyết tranh chấp. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi Giải quyết tranh chấp và liên hệ với đội ngũ luật sư tại Viêt Nam của chúng tôi thông qua email info@apolatlegal.com.

Chia sẻ: share facebook share twitter share linkedin share instagram

Tìm hiểu cách chúng tôi có thể giúp doanh nghiệp của bạn

Khách hàng của chúng tôi

Liên hệ tư vấn



    Send Contact
    Call Us
    Zalo
    This site is registered on wpml.org as a development site.