
- Quy định pháp luật về chuyển nhượng cổ phần, vốn góp trong công ty cổ phần
- Hồ sơ, thủ tục chuyển nhượng cổ phần, vốn góp trong công ty cổ phần
- Dịch vụ chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần tại công ty luật Apolat Legal
- Một số câu hỏi thường gặp khi chuyển nhượng cổ phần 370
- 4.1. Quy định về chuyển nhượng cổ phần là gì?
- 4.2. Có phải đóng thuế thu nhập thuế thu nhập cá nhân khi chuyển nhượng không?
- 4.3. Loại cổ phần nào được chuyển nhượng tự do?
- 4.4. Chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần có phải thông báo với Phòng Đăng ký kinh doanh?
- 4.5. Hồ sơ chuyển nhượng cổ phần gồm những gì?
Căn cứ pháp lý
Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14 có hiệu lực từ ngày 01/01/2021;
Nghị định 01/2021 về đăng ký doanh nghiệp có hiệu lực từ ngày 01/01/2021;
Thông tư số 92/2015/TT/BTC có hiệu lực từ ngày 30/07/2015.
1. Quy định pháp luật về chuyển nhượng cổ phần, vốn góp trong công ty cổ phần theo Luật Doanh Nghiệp 2020
Chuyển nhượng vốn góp trong công ty cổ phần là việc mà cổ đông trong công ty quyết định chuyển nhượng lại phần vốn của mình cho những cổ đông khác. Để thực hiện việc chuyển nhượng cổ phần, có những quy định cụ thể như sau:
- Loại cổ phần được chuyển nhượng bao gồm cổ phần phổ thông, cổ phần ưu đãi cổ tức và cổ phần ưu đãi hoàn lại.
- Đối với cổ đông sáng lập, trong vòng 3 năm kể từ ngày công ty được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, họ được phép tự do chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho cổ đông sáng lập khác. Ngoài ra, việc chuyển nhượng cổ phần của cổ đông sáng lập cho người không phải là cổ đông sáng lập chỉ được thực hiện khi có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.
- Cổ phần ưu đãi biểu quyết không được chuyển nhượng.
- Cổ đông thường có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho bất kỳ người nào khác.
Việc chuyển nhượng có thể được thực hiện thông qua hợp đồng hoặc giao dịch trên thị trường chứng khoán.

2. Hồ sơ, thủ tục chuyển nhượng cổ phần, vốn góp trong công ty cổ phần
Để thực hiện việc thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập với Phòng Đăng ký kinh doanh, chỉ áp dụng trong trường hợp cổ đông sáng lập chưa thanh toán hoặc chỉ thanh toán một phần số cổ phần đã đăng ký mua trong vòng 90 ngày sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Vì vậy, trong trường hợp chuyển nhượng vốn góp trong công ty cổ phần, doanh nghiệp không cần phải đăng ký thay đổi thông tin cổ đông. Thay vào đó, thủ tục chuyển nhượng vốn góp công ty cổ phần sẽ được thực hiện nội bộ trong công ty và hồ sơ sẽ được lưu lại trong công ty. Tuy nhiên, theo Điều 58 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, nếu cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp vẫn cần phải thông báo cho Phòng Đăng ký kinh doanh.
2.1. Hồ sơ chuyển nhượng cổ phần
Dưới đây là các giấy tờ cần thiết để tạo thành hồ sơ:
- Quyết định về việc chuyển nhượng cổ phần do Đại hội đồng cổ đông thông qua;
- Hợp đồng chuyển nhượng cổ phần;
- Biên bản họp của Đại hội đồng cổ đông liên quan đến việc chuyển nhượng cổ phần;
- Điều lệ của công ty (bản sửa đổi và bổ sung);
- Giấy chứng nhận cổ phần của các cổ đông của công ty;
- Sổ đăng ký cổ đông.
>> Tải miễn phí hồ sơ chuyển nhượng cổ phẩn: Tại đây
2.2. Thủ tục chuyển nhượng cổ phần trong ty cổ phần
Quá trình chuyển nhượng vốn góp trong công ty cổ phần của cổ đông được thực hiện theo các bước sau đây:
- Tổ chức cuộc họp Đại hội đồng cổ đông để quyết định về việc chuyển nhượng cổ phần;
- Các bên liên quan tiến hành ký kết và thực hiện hợp đồng chuyển nhượng cổ phần;
- Các bên tiến hành thanh toán giá chuyển nhượng
- Cập nhật thông tin của cổ đông trong Sổ đăng ký cổ đông của công ty bằng cách chỉnh sửa và bổ sung thông tin cần thiết.
Lưu ý:
Để thu thập, lưu trữ và quản lý thông tin của cổ đông hiện tại, công ty cần phải sở hữu một sổ đăng ký cổ đông. Cổng thông tin quốc gia chỉ cập nhật thông tin của các cổ đông sáng lập, do đó không thể cập nhật thông tin của các cổ đông hiện hữu. Sau khi hoàn thành quá trình chuyển nhượng, cổ đông chuyển nhượng phải nộp hồ sơ kê khai thuế thu nhập cá nhân và đóng thuế TNCN theo thuế suất 0,1% trên giá trị chuyển nhượng cổ phần mỗi lần.

3. Dịch vụ chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần tại công ty luật Apolat Legal

Dịch vụ chuyển nhượng vốn góp trong công ty cổ phần là một trong những dịch vụ được nhiều công ty, doanh nghiệp quan tâm và sử dụng để thực hiện việc chuyển nhượng vốn góp giữa các thành viên trong công ty. Apolat Legal là một trong những công ty luật hàng đầu tại Việt Nam, đã và đang cung cấp dịch vụ chuyển nhượng vốn góp cho nhiều khách hàng. Dưới đây là một số ưu điểm của dịch vụ này tại công ty luật Apolat Legal:
- Chuyên môn và kinh nghiệm: Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, Apolat Legal có thể cung cấp dịch vụ chuyển nhượng vốn góp một cách chuyên nghiệp, giúp khách hàng đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình chuyển nhượng.
- Giải pháp tối ưu: Từ việc phân tích, đánh giá giá trị doanh nghiệp cho đến việc thực hiện thủ tục pháp lý, Apolat Legal sẽ tư vấn và hỗ trợ khách hàng một cách tốt nhất.
- Bảo mật thông tin: Apolat Legal cam kết bảo mật thông tin của khách hàng trong quá trình thực hiện dịch vụ chuyển nhượng vốn góp. Công ty sẽ đảm bảo các thông tin quan trọng của khách hàng được giữ bí mật và chỉ được sử dụng trong phạm vi công việc.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Với dịch vụ chuyển nhượng vốn góp trong công ty cổ phần của Apolat Legal, khách hàng sẽ tiết kiệm được thời gian và chi phí cho quá trình chuyển nhượng.
4. Một số câu hỏi thường gặp về chuyển nhượng vốn góp trong công ty cổ phần
4.1. Quy định về chuyển nhượng cổ phần là gì?
Để thực hiện việc chuyển nhượng vốn góp trong công ty cổ phần, các bên cần tuân thủ các quy định sau đây:
Cổ đông sáng lập có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần cho cổ đông sáng lập khác.
Trong thời gian 03 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cổ đông sáng lập chỉ được chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho người không phải là cổ đông sáng lập nếu có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.
Cổ đông thường có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác.
4.2. Có phải đóng thuế thu nhập thuế thu nhập cá nhân khi chuyển nhượng không?
Có. Khi bán chuyển nhượng cổ phần cho người khác, người chuyển nhượng sẽ phải đóng thuế TNCN, với mức thuế suất là 0,1% trên tổng giá trị cổ phần được chuyển nhượng mỗi lần. Số tiền thuế này sẽ được nộp vào Kho bạc Nhà nước thông qua các ngân hàng như Agribank, Vietinbank và các ngân hàng khác.
4.3. Loại cổ phần nào được chuyển nhượng tự do?
Các loại cổ phần có thể được tự do chuyển nhượng bao gồm cổ phần phổ thông, cổ phần ưu đãi cổ tức, cổ phần ưu đãi hoàn lại, trừ khi có quy định khác tại khoản 3 Điều 120 và khoản 1 Điều 127 của Luật Doanh Nghiệp, cũng như tại các quy định khác của pháp luật có liên quan.
4.4. Chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần có phải thông báo với Phòng Đăng ký kinh doanh?
Không. Nếu cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài mới cần thông báo với Phòng Đăng ký kinh doanh.
4.5. Hồ sơ chuyển nhượng cổ phần gồm những gì?
Các tài liệu cần có trong hồ sơ bao gồm: Quyết định và biên bản họp của Đại hội đồng cổ đông liên quan đến việc chuyển nhượng cổ phần; danh sách các cổ đông sáng lập của công ty cổ phần; bản điều lệ của công ty (đã được sửa đổi hoặc bổ sung); hợp đồng chuyển nhượng cổ phần; giấy chứng nhận cổ phần của các cổ đông của công ty; và sổ đăng ký cổ đông.
Việc chuyển nhượng vốn góp trong công ty cổ phần sẽ giúp cho các cổ đông có thể tăng cường đầu tư và phát triển doanh nghiệp, đồng thời cũng tạo ra cơ hội đầu tư mới cho các nhà đầu tư khác. Tuy nhiên, quy trình này cũng đòi hỏi sự cẩn trọng và chính xác để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc chuyển nhượng vốn góp.
Khuyến cáo:
Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.
Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ liên của bài viết, vui lòng gửi email đến cs@apolatlegal.vn.
Apolat Legal là một công ty luật tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Doanh nghiệp và đầu tư. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi Doanh nghiệp và đầu tư và liên hệ với đội ngũ luật sư tại Viêt Nam của chúng tôi thông qua email info@apolatlegal.com.