Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, việc tạm ngừng kinh doanh là một quyết định khó khăn mà các doanh nghiệp phải đối mặt. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp không thể duy trì hoạt động, việc tạm ngừng kinh doanh sẽ là giải pháp để giảm thiểu thiệt hại và tạo điều kiện cho việc tái cơ cấu sau này. Trong bài viết này, hãy cùng Apolat Legal tìm hiểu về thủ tục tạm ngừng kinh doanh với cơ quan thuế. Từ đó giúp các doanh nghiệp có được thông tin chính xác và đầy đủ nhất!

1. Cơ sở pháp lý
Căn cứ cơ sở pháp lý về thủ tục tạm ngừng kinh doanh với cơ quan thuế, bao gồm:
- Nghị định số 91/2014/NĐ-CP của Chính phủ.
- Nghị định 78/2015/NĐ – CP.
- Thông tư 151/2014/TT- BTC.
2. Hồ sơ tạm ngừng kinh doanh của doanh nghiệp cần chuẩn bị
Các hồ sơ liên quan đến thủ tục tạm ngừng kinh doanh với cơ quan thuế bao gồm:
- Thông báo tạm ngừng kinh doanh.
- Quyết định về việc tạm ngừng kinh doanh.
- Văn bản ủy quyền cho người nộp hồ sơ.
- Biên bản họp hội đồng quản trị/hội đồng thành viên về việc tạm ngừng kinh doanh đối với công ty cổ phần/TNHH hai thành viên trở lên.
- Đăng công bố thông tin bất thường: Công ty phải công bố trên trang thông tin điện tử, ấn phẩm (nếu có) và niêm yết công khai tại trụ sở chính, địa điểm kinh doanh của công ty về các thông tin bất thường trong thời hạn 36 giờ kể từ khi tạm ngừng một phần hoặc toàn bộ hoạt động kinh doanh.

3. Thủ tục tạm ngừng kinh doanh với cơ quan thuế
Việc tạm ngừng kinh doanh với cơ quan thuế phải được thực hiện đúng quy định của pháp luật. Dưới đây là các bước cần thiết để thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh với cơ quan thuế:
- Lập đơn đề nghị tạm ngừng kinh doanh: Doanh nghiệp cần lập đơn đề nghị tạm ngừng kinh doanh và gửi cho cơ quan thuế địa phương nơi mà doanh nghiệp đăng ký kinh doanh.
- Nộp các giấy tờ liên quan: Khi gửi đơn đề nghị tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp cần nộp các giấy tờ liên quan như: giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy tờ xác nhận về thuế, báo cáo tài chính,…
- Đợi cơ quan thuế xử lý: Sau khi nhận được đơn đề nghị tạm ngừng kinh doanh và các giấy tờ liên quan, cơ quan thuế sẽ tiến hành xử lý trong vòng 10 ngày làm việc. Nếu thủ tục được thực hiện đầy đủ và đúng quy định, cơ quan thuế sẽ ban hành quyết định tạm ngừng kinh doanh.
- Thực hiện nghĩa vụ thuế: Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp vẫn phải thực hiện nghĩa vụ thuế đối với những hoạt động kinh doanh đã được thực hiện trước đó.
- Khi muốn khôi phục hoạt động kinh doanh: Doanh nghiệp cần nộp đơn xin khôi phục hoạt động kinh doanh và các giấy tờ liên quan tới cơ quan thuế để được xem xét và giải quyết.
Lưu ý rằng, trong quá trình tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp vẫn phải thực hiện nghĩa vụ thuế và chịu trách nhiệm về các hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến thuế.

4. Thời hạn tạm ngừng kinh doanh của doanh nghiệp
Thông báo về thời hạn tạm ngừng kinh doanh không được vượt quá một năm. Sau khi hết thời hạn đã thông báo, nếu doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc địa điểm kinh doanh muốn tiếp tục tạm ngừng kinh doanh. Họ phải thông báo cho Phòng Đăng ký kinh doanh trước ít nhất 03 ngày làm việc trước ngày bắt đầu tạm ngừng kinh doanh.
Tuy nhiên, luật doanh nghiệp 2020 đã loại bỏ giới hạn số lần tạm ngừng kinh doanh liên tiếp đối với doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, hoặc địa điểm kinh doanh. Thời hạn tạm ngừng kinh doanh của mỗi lần thông báo vẫn không được vượt quá một năm.

5. Không thông báo tạm ngừng kinh doanh có bị xử phạt không?
Căn cứ theo Điều 50 Nghị định 122/2021/NĐ-CP, nếu doanh nghiệp không thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh khi thực hiện tạm ngừng kinh doanh, họ sẽ bị xử phạt hành chính từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng. Ngoài ra, doanh nghiệp buộc phải thông báo về thời điểm tạm ngừng kinh doanh cho cơ quan đăng ký kinh doanh.

Khi thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh với cơ quan thuế, doanh nghiệp cần phải tuân thủ các quy định pháp luật và thông báo đầy đủ về việc tạm ngừng kinh doanh. Điều này giúp đảm bảo sự minh bạch trong hoạt động kinh doanh và tránh vi phạm các quy định pháp luật. Nếu có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến thủ tục tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tư vấn thuế để giải quyết một cách chính xác và hiệu quả.
Khuyến cáo:
Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.
Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ liên của bài viết, vui lòng gửi email đến cs@apolatlegal.vn.
Apolat Legal là một công ty luật tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Doanh nghiệp và đầu tư. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi Doanh nghiệp và đầu tư và liên hệ với đội ngũ luật sư tại Viêt Nam của chúng tôi thông qua email info@apolatlegal.com.