Những năm gần đây, nhờ những chính sách ngoại giao, đường lối phát triển kinh tế nổi bật, mà Việt Nam đang dần trở thành khu vực trọng điểm thu hút vốn đầu tư của cả nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Bên cạnh hình thức góp vốn để thành lập các tổ chức kinh tế mới – một quá trình thường đòi hỏi nhiều công đoạn và sự chấp thuận từ cơ quan nhà nước, hình thức mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A) đang dần trở thành lựa chọn ưu tiên của các nhà đầu tư. Thông qua M&A, nhà đầu tư có thể nắm quyền kiểm soát và khai thác tiềm năng kinh doanh của Công Ty Mục Tiêu một cách hiệu quả.
Để đảm bảo sự thành công của giao dịch M&A cũng như tính ổn định và phát triển của Công Ty Mục Tiêu, nhà đầu tư cần đánh giá kỹ lưỡng không chỉ về tài chính và hoạt động kinh doanh mà còn về các vấn đề pháp lý trọng yếu. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích quy định và chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn trong việc thẩm định các khía cạnh pháp lý quan trọng mà nhà đầu tư cần xem xét trước khi thực hiện giao dịch M&A tại Việt Nam.
I. Cổ Phần Chuyển Nhượng Tại Công Ty Mục Tiêu
Ở phần 1 này, Apolat Legal sẽ làm rõ các vấn đề cần thẩm định pháp lý liên quan đến cổ phần chuyển nhượng tại Công Ty Mục Tiêu.
1. Tư cách sở hữu cổ phần của Bên Bán
Theo quy định, cổ đông được xem là người sở hữu cổ phần chuyển nhượng tại Công Ty Mục Tiêu (“Cổ Phần Chuyển Nhượng”) khi phải đáp ứng 02 điều kiện (i) Đã thanh toán đủ Cổ Phần Chuyển Nhượng và (ii) Được được ghi nhận vào Sổ đăng ký cổ đông.
Việc thẩm định cần làm rõ Bên bán đã hoàn tất nghĩa vụ thanh toán giá mua/hoặc giá chuyển nhượng đối với Cổ Phần Chuyển Nhượng, và đã có đầy đủ tư cách sở hữu đối với Cổ Phần Chuyển Nhượng hay chưa.
a. Việc thẩm định nội dung này có thể dựa theo một số tài liệu sau:
- Biên lai thu tiền, chứng từ của tài sản được góp vốn hoặc chứng từ về việc chuyển tiền thông qua ngân hàng.
- Xác nhận đã góp đủ vốn/thanh toán đủ ban hành bởi Công Ty Mục Tiêu.
- Sổ đăng ký cổ đông, Báo cáo tài chính và Điều lệ của Công Ty Mục Tiêu.
- Các Thỏa thuận góp vốn hoặc Hợp đồng đăng ký mua/chuyển nhượng Cổ Phần Chuyển Nhượng?
b. Vấn đề pháp lý thường gặp:
- Cổ đông chưa góp đủ vốn đã đăng ký, Cổ đông nhờ người đứng tên hộ.
- Công ty không phát hành giấy xác nhận góp vốn, cổ phiếu;
- Công ty không lập hoặc lưu giữ Sổ cổ đông trong quá trình hoạt động.
- Sổ cổ đông không ghi nhận đầy đủ các thông tin về danh sách cổ đông, số lượng cổ phần, loại cổ phần, và thời điểm góp vốn hoặc chuyển nhượng theo quy định.
- Công ty không cập nhật Sổ cổ đông sau giao dịch chuyển nhượng hoặc các thời điểm có sự thay đổi thông tin.
2. Vấn đề về Hạn Chế Chuyển Nhượng Cổ Phần Chuyển Nhượng
Cổ Phần Chuyển Nhượng có thể bị hạn chế việc chuyển nhượng theo quy định của pháp luật, điều lệ công ty, hoặc các thỏa thuận đặc biệt giữa các cổ đông.
a. Các trường hợp hạn chế chuyển nhượng cổ phần bao gồm:
- Trường hợp là Cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập: Trong thời hạn 03 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập được tự do chuyển nhượng cho cổ đông sáng lập khác và chỉ được chuyển nhượng cho người không phải là cổ đông sáng lập nếu được sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.
- Trường hợp Điều lệ công ty có quy định hạn chế về chuyển nhượng cổ phần: thì việc hạn chế sẽ có hiệu lực khi được nêu rõ trong cổ phiếu của cổ phần tương ứng.
- Trường hợp hạn chế theo thỏa thuận giữa các cổ đông: các thỏa thuận này có thể được cơ cấu dưới nhiều hình thức, tùy thuộc vào yêu cầu và nhu cầu của các bên tham gia, thường được thể hiện dưới các hình thức là hạn chế chuyển nhượng tuyệt đối hoặc có điều kiện. Tuy hiệu lực pháp luật của các thỏa thuận hạn chế chuyển nhượng này còn nhiều tranh cãi, tuy nhiên, không tránh khỏi rủi ro về việc các giao dịch chuyển nhượng Cổ Phần Chuyển Nhượng sẽ bị vô hiệu nếu thuộc các trường hợp bị hạn chế này.
b. Một số nội dung cần thẩm định:
- Cổ Phần Chuyển Nhượng có thuộc loại cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập trong thời hạn 3 năm từ khi thành lập hay không?
- Điều lệ có quy định nào hạn chế việc chuyển nhượng cổ phần không? Các quy định này có được thông qua hợp lệ và có phù hợp với hình thức luật định không?
- Các cổ đông có ký kết thỏa thuận riêng về việc hạn chế chuyển nhượng Cổ Phần Chuyển Nhượng không?
3. Vấn đề về việc tranh chấp liên quan đến cổ phần chuyển nhượng
Tranh chấp giữa các cổ đông hoặc giữa cổ đông với công ty là một rủi ro lớn trong giao dịch M&A. Những tranh chấp này không chỉ ảnh hưởng đến tính pháp lý của giao dịch mà còn có thể làm giảm giá trị của công ty mục tiêu.
Một số nội dung cần thẩm định:
- Có các vụ kiện tụng, tranh chấp hoặc khiếu nại nào liên quan đến cổ phần không?
- Công ty đã giải quyết hay còn tồn tại các quyết định hoặc phán quyết có hiệu lực nhưng chưa được thi hành liên quan đến cổ phần không?
Thẩm định các vấn đề liên quan đến Cổ Phần Chuyển Nhượng trong giao dịch M&A không chỉ là yếu tố cốt lõi để đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch mà còn giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia. Nhà đầu tư cần hợp tác chặt chẽ với luật sư để rà soát kỹ lưỡng từng khía cạnh pháp lý, đảm bảo mọi vấn đề liên quan đến Cổ Phần Chuyển Nhượng trong Công Ty Mục Tiêu đều được làm rõ và xử lý minh bạch trước khi tiến hành ký kết giao dịch.
II. Tuân Thủ Pháp Lý Doanh Nghiệp Tại Công Ty Mục Tiêu
Ở phần 2 này, Apolat Legal sẽ làm rõ các vấn đề cần thẩm định liên quan đến việc tuân thủ pháp lý doanh nghiệp tại Công Ty Mục Tiêu.
Trong quá trình giao dịch M&A, thẩm định tuân thủ pháp lý doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng, giúp các bên tham gia giao dịch đánh giá mức độ tuân thủ của Công Ty Mục Tiêu đối với các quy định pháp lý hiện hành. Thẩm định này nhằm đảm bảo rằng Công Ty Mục Tiêu đang hoạt động hợp pháp, tuân thủ đầy đủ các yêu cầu của pháp luật và không có các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến vấn đề pháp lý. Đây là yếu tố quyết định đến sự thành công của giao dịch và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan.
1. Về điều lệ Công Ty Mục Tiêu
Điều lệ Công Ty Mục Tiêu phải được lập và tuân thủ theo quy định tại Điều 24 Luật Doanh nghiệp 2020, trong đó, phải bao gồm các nội dung bắt buộc như tên Công Ty Mục Tiêu, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, cơ cấu quản trị, quyền và nghĩa vụ của cổ đông.
Khi thẩm định, cần kiểm tra điều lệ Công Ty Mục Tiêu đã được lập và cập nhật đầy đủ các thông tin bắt buộc hay chưa và có các nội dung trái với pháp luật hay không. Ngoài ra, cần kiểm tra Điều lệ có các quy định đặc biệt về quyền mà bên mua có được so với số cổ phần và vốn điều lệ; cơ cấu phân chia quyền lực giữa các cổ đông và có tồn tại các quy định hạn chế việc chuyển nhượng hay định đoạt cổ phần hay không.
Vấn để pháp lý thường gặp ở nội dung này là:
- Điều lệ không phù hợp với quy định pháp luật.
- Điều lệ quy định các vấn đề hạn chế chuyển nhượng cổ phần, không phù hợp với Điều 127.2 Luật Doanh nghiệp 2020.
- Điều lệ có các cơ chế thông qua quyết định bất lợi, hoặc yêu cầu tỷ lệ biểu quyết quá cao hoặc trao quyền phủ quyết cho nhóm cổ đông nhỏ, ảnh hưởng đến quyền kiểm soát của bên mua.
2. Về giấy phép của Công Ty Mục Tiêu
Giấy phép hoạt động là cơ sở pháp lý quan trọng xác định tư cách pháp nhân và phạm vi hoạt động kinh doanh của Công Ty Mục Tiêu. Nội dung thẩm định sẽ bao gồm việc thành lập và tồn tại hợp pháp tại Việt Nam của Công Ty Mục Tiêu, bao gồm cả việc thành lập tại trụ sở chính và các chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh của Công Ty Mục Tiêu.
Khi thực hiện thẩm định pháp lý, nhà đầu tư cần kiểm tra tính hợp lệ, hiệu lực và điều kiện duy trì của các giấy phép, bao gồm cả các giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và giấy phép con (nếu có), để đảm Công Ty Mục Tiêu đủ điều kiện để thành lập và hoạt động đúng mục đích được cấp phép.
Vấn để pháp lý thường gặp ở nội dung này là:
- Giấy phép đã hết hạn hoặc không được gia hạn đúng thời hạn.
- Hoạt động kinh doanh của Công Ty Mục Tiêu vượt quá phạm vi được cấp phép.
- Giấy phép được cấp dựa trên thông tin không chính xác hoặc có cơ sở bất hợp pháp hoặc có nguy cơ bị thu hồi.
- Công Ty Mục Tiêu không đáp ứng các điều kiện kinh doanh được cấp phép.
3. Về Cơ cấu tổ chức quản lý của Công Ty Mục Tiêu
Cơ cấu tổ chức quản lý của Công Ty Mục Tiêu cổ phần phải tuân thủ quy định tại Điều 137 Luật Doanh nghiệp 2020, với ba cơ quan chính bao gồm Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, và Ban kiểm soát (trong một số trường hợp cụ thể).
Việc thẩm định cần xác định xem mô hình tổ chức của Công Ty Mục Tiêu có tuân thủ đúng quy định pháp luật hay không. Ngoài ra, một yếu tố quan trọng khác cần xem xét là cơ chế ra quyết định trong Công Ty Mục Tiêu như quyền biểu quyết, tỷ lệ thông qua các nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông, và quyền hạn của Hội đồng quản trị sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng kiểm soát của bên mua sau khi hoàn tất giao dịch.
Các Tài liệu cần xem xét khi thẩm định có thể bao gồm:
- Điều lệ Công Ty Mục Tiêu và các quy chế hoạt động của Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát.
- Biên bản và nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị.
- Quyết định bổ nhiệm hoặc miễn nhiệm các thành viên Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và Giám đốc/Tổng giám đốc.
Các vấn đề pháp lý thường phát sinh
- Mô hình tổ chức không đáp ứng đúng quy định pháp luật, hoặc thiếu Ban kiểm soát trong trường hợp bắt buộc thành lập.
- Thiếu quy chế hoạt động nội bộ hoặc quy định không rõ ràng, gây xung đột trong việc phân quyền và ra quyết định.
- Quyền kiểm soát bị hạn chế do quy định bất lợi về tỷ lệ biểu quyết hoặc cơ chế bầu cử thành viên quản lý.
4. Về ngành nghề kinh doanh của Công Ty Mục Tiêu
Theo quy định, Công Ty Mục Tiêu được tự do kinh doanh ngành, nghề mà luật không cấm. Do đó, Công Ty Mục Tiêu tại Việt Nam thường đăng ký nhiều ngành nghề kinh doanh, tuy nhiên, ngành nghề kinh doanh chính của Công Ty Mục Tiêu là yếu tố quan trọng cần nắm rõ. Bởi việc này không chỉ ảnh hưởng đến giấy phép con cần có, mà còn quyết định các hợp đồng quan trọng và các tài sản cần được xem xét trong quá trình thẩm định.
Ngoài ra, nếu bên mua là nhà đầu tư nước ngoài, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Mục Tiêu càng cần phải được xem xét kỹ lưỡng. Pháp luật Việt Nam và các cam kết quốc tế mà Việt Nam là thành viên có thể đặt ra các hạn chế và điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài, tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh của Công Ty Mục Tiêu.
Các Tài liệu cần xem xét khi thẩm định có thể bao gồm:
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Xác nhận thông báo thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh.
- Điều lệ và Báo cáo tài chính của Công Ty Mục Tiêu.
- Các Hợp đồng thương mại quan trọng.
- Tài liệu giới thiệu về Công Ty Mục Tiêu của bên bán
Các Vấn Đề Pháp Lý Thường Gặp
- Công Ty Mục Tiêu không thực hiện đúng các ngành nghề kinh doanh đã đăng ký.
- Công Ty Mục Tiêu không đáp ứng đầy đủ các điều kiện đối với ngành nghề có điều kiện.
- Các hoạt động của Công Ty Mục Tiêu sẽ bị hạn chế khi trở thành doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
- Nhà đầu tư nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện pháp lý theo quy định của Việt Nam và cam kết quốc tế để có thể tham gia mua cổ phần của Công Ty Mục Tiêu.
Việc thẩm định liên quan đến việc tuân thủ pháp lý doanh nghiệp tại Công Ty Mục Tiêu không chỉ giúp nhà đầu tư nhận diện và quản lý rủi ro, mà còn hỗ trợ thiết lập các cơ chế bảo vệ quyền lợi của bên mua sau giao dịch. Đây là bước quan trọng để đảm bảo giao dịch M&A diễn ra thành công và Công Ty Mục Tiêu hoạt động ổn định dưới quyền kiểm soát của nhà đầu tư mới.
III. Tuân Thủ Lao Động Tại Công Ty Mục Tiêu
Ở phần 3 này, Apolat Legal sẽ làm rõ các vấn đề cần thẩm định liên quan đến việc tuân thủ lao động tại Công Ty Mục Tiêu.
Trong quá trình thực hiện giao dịch M&A, việc thẩm định tuân thủ lao động tại Công Ty Mục Tiêu đóng vai trò then chốt, giúp nhà đầu tư đánh giá liệu Công Ty Mục Tiêu có thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ đối với người lao động theo quy định của pháp luật hay không. Việc này góp phần nhận diện các rủi ro pháp lý, tranh chấp tiềm ẩn có thể phát sinh trong quá trình thực hiện giao dịch M&A.
1. Các vấn đề cần thẩm định
a. Hợp đồng lao động:
Công Ty Mục Tiêu cần kiểm tra các hợp đồng lao động ký kết với người lao động để đảm bảo các điều khoản trong hợp đồng tuân thủ quy định của pháp luật và không có các điều khoản quá rủi ro hoặc bất lợi cho Công Ty Mục Tiêu. Hợp đồng lao động cần phải được lập bằng văn bản và chứa đựng các thông tin cơ bản theo quy định.
Cơ sở pháp lý: Điều 21 Bộ luật Lao động 2019
b. Nội quy lao động
Nội quy lao động là văn bản quan trọng trong việc điều chỉnh hành vi của người lao động tại nơi làm việc. Công Ty Mục Tiêu cần phải đảm bảo rằng nội quy lao động tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật và đã được đăng ký với cơ quan có thẩm quyền.
Cơ sở pháp lý: Điều 118 Bộ luật Lao động 2019.
c. Nghĩa vụ tài chính đối với người lao động
Cần kiểm tra các khoản thanh toán liên quan đến nghĩa vụ tài chính của Công Ty Mục Tiêu đối với người lao động, bao gồm mức lương, tiền thưởng, bảo hiểm và các khoản trợ cấp khác, đã thực hiện đầy đủ và đúng hạn hay chưa.
Ngoài ra, Các cam kết mà Công Ty Mục Tiêu đưa ra đối với người lao động về tiền lương, trợ cấp và phúc lợi cần phải được xác định rõ ràng trong hợp đồng lao động hoặc thỏa ước lao động tập thể. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động và tránh các tranh chấp có thể phát sinh.
d. Giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài
Nếu Công Ty Mục Tiêu có lao động nước ngoài, Công Ty Mục Tiêu phải xin cấp giấy phép lao động trước khi tuyển dụng người lao động nước ngoài, cũng như thực hiện các nghĩa vụ báo cáo định kỳ theo quy định. Việc này cần được thẩm định kỹ lưỡng để tránh vi phạm quy định của pháp luật về việc sử dụng lao động nước ngoài.
Cơ sở pháp lý: Điều 151 Bộ luật Lao động 2019
e. Các nghĩa vụ bắt buộc với tư cách là người sử dụng lao động
Ngoài các nghĩa vụ cơ bản như trả lương và bảo hiểm xã hội, Công Ty Mục Tiêu còn có một số nghĩa vụ pháp lý bắt buộc khác trong việc quản lý lao động, nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người lao động, điển hình như:
- Nghĩa vụ phải ban hành và công khai tại nơi làm việc các quy chế lương thưởng.
- Tổ chức đối thoại định kỳ với người lao động.
- Khám sức khỏe định kỳ cho người lao động.
- Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ khi chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động.
2. Vấn đề pháp lý thường gặp
Trong quá trình thẩm định, Công Ty Mục Tiêu có thể phát sinh một số vấn đề sau:
- Không xin giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài, việc này có thể dẫn đến hậu quả bị xử phạt vi phạm hành chính và yêu cầu người lao động nước ngoài rời khỏi Việt Nam.
- Hợp đồng lao động có điều khoản trái pháp luật: Các điều khoản trong hợp đồng lao động nếu không tuân thủ quy định pháp luật sẽ dẫn đến vô hiệu hoặc tranh chấp.
- Nội quy lao động có điều khoản trái pháp luật, việc này có thể dẫn đến việc không có cơ sở xử lý khi phát sinh tranh chấp với người lao động.
- Không đăng ký nội quy lao động với cơ quan có thẩm quyền.
- Thỏa ước lao động tập thể có điều khoản trái pháp luật.
- Chưa hoàn tất các nghĩa vụ thanh toán lương, bảo hiểm, trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc cho người lao động; không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính liên quan đến lao động (như phí công đoàn hay bảo hiểm y tế cho người nước ngoài).
- Công Ty Mục Tiêu mục tiêu tổ chức làm thêm giờ quá mức tối đa mà pháp luật cho phép.
Việc thẩm định tuân thủ các vấn đề về lao động tại Công Ty Mục Tiêu giúp nhà đầu tư nhận diện và quản lý rủi ro pháp lý, đồng thời bảo vệ quyền lợi của bên mua sau giao dịch M&A. Góp phần đảm bảo Công Ty Mục Tiêu hoạt động ổn định và hợp pháp dưới quyền kiểm soát của nhà đầu tư mới sau khi hoàn tất giao dịch.
IV. Thẩm Định Hoạt Động Kinh Doanh Tại Công Ty Mục Tiêu
Ở phần 4 này, Apolat Legal sẽ làm rõ các vấn đề cần thẩm định pháp lý liên quan đến việc hoạt động kinh doanh tại Công Ty Mục Tiêu.
Song song với các nghiệp vụ thẩm định chuyên sâu về tài chính, tài sản và tình hình kinh doanh của Công Ty Mục Tiêu, việc soát xét pháp lý các yếu tố trên cũng là điều cần thiết trước khi thực hiện giao dịch M&A. Điều này sẽ giúp xác định tình trạng, hiệu lực và rủi ro pháp lý có thể phát sinh với Công Ty Mục Tiêu trong các khía cạnh về tài chính, tài sản và kinh doanh, từ đó đảm bảo tính hợp pháp và khả năng duy trì hoạt động ổn định trong tương lai. Dưới đây là các vấn đề pháp lý cần thẩm định, các tài liệu cần xem xét và những vấn đề pháp lý thường gặp.
1. Các Hợp Đồng Quan Trọng
Hợp đồng là công cụ chính để Công Ty Mục Tiêu thực hiện các hoạt động kinh doanh, vì vậy, việc thẩm định các hợp đồng quan trọng sẽ giúp nhà đầu tư hiểu rõ các nghĩa vụ và quyền lợi của Công Ty Mục Tiêu trong các giao dịch, cũng như đánh giá các cam kết có thể ảnh hưởng đến Công Ty.
Công Ty Mục Tiêu có thể ký kết rất nhiều hợp đồng phục vụ hoạt động kinh doanh, do đó, việc thẩm định chỉ nên cân nhắc đối với các loại hợp đồng quan trọng với Công Ty Mục Tiêu, có thể bao gồm:
- Hợp đồng có giá trị cao hoặc Hợp đồng với khách hàng, đối tác lớn;
- Các mẫu Hợp đồng mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ của Công Ty Mục Tiêu;
- Hợp đồng liên quan đến đầu tư như hợp đồng liên doanh, hợp đồng hợp tác kính doanh, thỏa thuận cổ đông, nhượng quyền thương mai, hợp đồng đối tác công tư;
- Hợp đồng vay, Hợp đồng tín dụng, Hợp đồng cho thuê tài chính của Công Ty Mục Tiêu;
- Hợp đồng hứa mua, hứa bán tài sản của Công Ty Mục Tiêu;
- Hợp đồng với các bên liên quan và người quản lý của Công Ty Mục Tiêu;
Vấn đề pháp lý thường gặp:
- Hợp đồng có điều khoản cho phép bên kia chấm dứt hoặc khiến cho các khoản tiền mà Công Ty Mục Tiêu phải trả đáo hạn sớm nếu có sự thay đổi về kiểm soát;
- Hợp đồng quan trọng với hoạt động kinh doanh của Công Ty Mục Tiêu sắp hết hạn;
- Hợp đồng có điều khoản hạn chế hoạt động kinh doanh hoặc định đoạt tài sản của Công Ty Mục Tiêu;
- Điều khoản trong hợp đồng không tuân thủ các quy định pháp luật có thể dẫn đến tranh chấp, kiện tụng.
2. Tài Sản Quan Trọng
Tài sản là yếu tố cốt lõi trong hoạt động kinh doanh của Công Ty Mục Tiêu. Việc thẩm định các tài sản quan trọng giúp nhà đầu tư hiểu rõ tình trạng tài sản mà Công Ty Mục Tiêu đang sở hữu hoặc sử dụng. Các tài sản cần thẩm định bao gồm:
- Tài sản là Đất đai, nhà xưởng, máy móc, thiết bị, bất động sản khác và quyền sở hữu trí tuệ.
- Tài sản cho thuê, mượn: Các tài sản không thuộc sở hữu trực tiếp nhưng Công Ty Mục Tiêu đang sử dụng dưới dạng thuê mượn.
- Tài sản thế chấp, cầm cố: Các tài sản Công Ty Mục Tiêu đã dùng để bảo đảm cho các khoản vay hoặc nghĩa vụ tài chính khác.
- Tài sản có giá trị cao hoặc cực kỳ cần thiết cho hoạt động kinh doanh của Công Ty Mục Tiêu;
Vấn đề pháp lý thường gặp:
- Tài sản chưa có đủ quyền sở hữu hợp pháp.
- Quyền sở hữu tài sản bị tranh chấp hoặc bị hạn chế quyền sử dụng.
- Tài sản bị cầm cố, thế chấp hoặc liên quan đến các nghĩa vụ chưa giải quyết.
3. Các Khoản Vay và Nghĩa Vụ Tài Chính
Nhà đầu tư cần kiểm tra các khoản vay và nghĩa vụ tài chính của Công Ty Mục Tiêu, đặc biệt là những khoản vay có liên quan đến tài sản bảo đảm. Việc thẩm định này giúp nhà đầu tư nắm rõ tình trạng tài chính và các nghĩa vụ tài chính của Công Ty Mục Tiêu, từ đó đưa ra quyết định chính xác về giá trị giao dịch.
Tài liệu cần xem xét:
- Hợp đồng vay, cầm cố, thế chấp tài sản;
- Hợp đồng để Công Ty Mục Tiêu bảo lãnh cho nghĩa vụ của bên thứ ba;
- Báo cáo tài chính của Công Ty Mục Tiêu;
- Các tài liệu liên quan đến khoản vay nước ngoài, bảo lãnh nghĩa vụ tài chính;
- Các thông tin từ văn phòng đăng ký đất đai và từ Cục đăng ký quốc gia về giao dịch bảo đảm.
Vấn đề pháp lý thường gặp:
- Công Ty Mục Tiêu không đăng ký khoản vay nước ngoài trung và dài hạn với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
- Vay nợ khi chưa góp đủ vốn điều lệ vì vậy lãi vay có thể không được xem là chi phí hợp lệ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp.
- Vi phạm quy định về cho vay hoặc bảo lãnh nghĩa vụ tài chính cho Công Ty Mục Tiêu ở nước ngoài mà không có sự chấp thuận của cơ quan chức năng.
Việc thẩm định các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh của Công Ty Mục Tiêu là yếu tố then chốt trong giao dịch M&A. Bằng cách kiểm tra các hợp đồng quan trọng, tài sản và nghĩa vụ tài chính, nhà đầu tư có thể đánh giá các rủi ro tiềm ẩn và đưa ra quyết định chính xác cho việc định giá và thực hiện giao dịch M&A.
Bài viết liên quan:
Khuyến cáo:
Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.
Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ của bài viết, vui lòng gửi email đến cs@apolatlegal.vn.
Apolat Legal là một công ty luật tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Tư vấn M&A. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi tại đây và liên hệ với đội ngũ luật sư tại Viêt Nam của chúng tôi thông qua email info@apolatlegal.com.