Hộ kinh doanh: xử lý quá khứ để đi tới tương lai

1. Từ “mắt nhắm mắt mở” đến quản lý minh bạch 

Trong suốt nhiều năm, nền kinh tế Việt Nam đã tồn tại song song hai thế giới, khu vực chính thức và khu vực phi chính thức. Hộ kinh doanh nhỏ lẻ, hàng giả, hàng nhái, kinh doanh không đăng ký, không hóa đơn… được chấp nhận một cách ngầm định. Cách tiếp cận “mắt nhắm mắt mở” này từng được xem là hợp lý vì linh hoạt, ổn định và phù hợp với điều kiện lịch sử, xã hội Việt Nam ở giai đoạn sau mở cửa và vừa hội nhập. 

Nhưng đi kèm với sự du di ấy là hệ quả dài hạn, một nền kinh tế thiếu minh bạch, vùng xám pháp lý lan rộng, doanh nghiệp tuân thủ chịu thiệt thòi, trong khi ngân sách nhà nước thất thu đáng kể. 

Giờ đây, Nhà nước không còn nhắm mắt nữa. Việc áp dụng hóa đơn điện tử, máy tính tiền, siết thuế và tăng cường kiểm tra hộ kinh doanh là biểu hiện rõ ràng cho nỗ lực “mở cả hai mắt”, hướng tới một hệ thống quản lý công bằng và minh bạch hơn. 

Tuy nhiên, vấn đề không chỉ nằm ở việc siết chặt hiện tại. Điều khó hơn là: làm thế nào để xử lý những sai lệch của quá khứ một cách thấu tình, đạt lý, để không làm tổn thương những người đang muốn bước ra khỏi vùng xám? Đó mới là bài toán thực sự của cải cách. 

2. Thực trạng xử lý thuế hộ kinh doanh và hàng nhái hàng giả

2.1 Giai đoạn trước – Tại sao buông lỏng? 

Trong một thời gian dài, hộ kinh doanh nhỏ lẻ được xem là “van xả xã hội” – nơi tạo sinh kế cho hàng triệu người dân trong bối cảnh khu vực doanh nghiệp còn hạn chế, việc làm chính thức không đủ đáp ứng. Với đặc điểm nhỏ, phân tán, không sổ sách, không kế toán, việc quản lý hộ kinh doanh bị coi là “chi phí cao, hiệu quả thấp”. Thực tế này dẫn đến một tâm thế “làm ngơ có chủ ý” từ cơ quan quản lý, thu thuế khoán tượng trưng, ít kiểm tra, càng không đụng tới gốc rễ vận hành. 

Tương tự, câu chuyện hàng giả, hàng nhái nhiều năm qua cũng được xử lý một cách hời hợt nhưng không hẳn chỉ vì thiếu quyết liệt trong quản lý. Một phần nguyên nhân nằm ở động lực tiêu dùng thực tế khi thu nhập của phần lớn người dân còn thấp, việc sử dụng hàng giả, hàng nhái, dù vi phạm sở hữu trí tuệ, lại trở thành một giải pháp kinh tế “chấp nhận được” để tiếp cận với các sản phẩm tiêu dùng hiện đại, có mẫu mã thời thượng, hoặc mang hàm lượng công nghệ cao mà họ khó có khả năng chi trả nếu mua hàng chính hãng. Cộng hưởng với đó là tình trạng kiểm soát biên giới chưa chặt, sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý thiếu nhất quán, và một hệ thống pháp lý sở hữu trí tuệ còn nhiều khoảng trống thực thi. Tất cả khiến cho thị trường hàng hóa vi phạm quyền SHTT không chỉ tồn tại, mà còn được bình thường hóa trong đời sống xã hội.  

Điều trớ trêu là chính các doanh nghiệp làm ăn nghiêm túc, đăng ký quyền sở hữu trí tuệ, đóng thuế đầy đủ lại trở thành bên yếu thế, vừa chịu chi phí tuân thủ cao, vừa mất thị phần vào tay các đối thủ “ẩn danh” trong nền kinh tế phi chính thức. 

2.2 Chuyển biến hiện nay – Tại sao siết chặt? 

Sự buông lỏng đó không thể kéo dài mãi khi bối cảnh quốc tế và nội lực trong nước buộc Việt Nam phải thay đổi. Áp lực từ các hiệp định thương mại tự do, yêu cầu về minh bạch tài chính, chống rửa tiền, thuế tối thiểu toàn cầu, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và quản lý thương mại số đặt ra bài toán mới không thể tồn tại một nền kinh tế hai mặt. 

Bên cạnh đó, thất thu ngân sách từ khu vực hộ kinh doanh ngày càng rõ rệt khi doanh thu thực tế ngày càng lớn, nhưng số thu thuế không tăng tương ứng. Thị trường nội địa cũng dần cạnh tranh hơn, đòi hỏi luật chơi công bằng cho mọi bên tham gia. 

Quan trọng hơn, công nghệ quản lý đã khác, hóa đơn điện tử, máy tính tiền, phần mềm kết nối với cơ quan thuế cho phép nhà nước theo dõi doanh thu theo thời gian thực. Những gì trước đây là “không thể quản lý” thì nay đã trở thành “không còn lý do để không quản”. 

Việc siết chặt quản lý hộ kinh doanh và xử lý hàng giả, hàng nhái vì vậy không còn là lựa chọn mà là một bước đi bắt buộc nếu Việt Nam muốn xây dựng một thị trường minh bạch, hiện đại, có khả năng hội nhập sâu rộng với thế giới. Nhưng để việc siết chặt này không tạo ra làn sóng phản ứng tiêu cực từ người dân, thì chính sách cần đi kèm với sự thấu hiểu, chuyển tiếp hợp lý và giải pháp đồng hành. 

3. Quy định pháp luật mới nhất về thuế đối với hộ kinh doanh (từ 01/6/2025)

Từ ngày 01/6/2025, việc quản lý thuế đối với hộ kinh doanh chính thức bước sang một giai đoạn mới, chấm dứt dần mô hình “thuế khoán tượng trưng” và tiến tới cơ chế kê khai thực tế minh bạch và có kiểm soát bằng công nghệ. Đây là bước đi cụ thể hóa Nghị định 70/2025/NĐ-CP và các chính sách quản lý hóa đơn, chứng từ điện tử. 

3.1 Hộ kinh doanh có doanh thu từ 1 tỷ đồng/năm trở lên 

Đây là nhóm chịu sự thay đổi mạnh mẽ nhất: 

  • Bắt buộc sử dụng hóa đơn điện tử có mã của cơ quan thuế, khởi tạo từ máy tính tiền kết nối trực tiếp với hệ thống quản lý. 
  • Phải kê khai doanh thu định kỳ theo tháng hoặc quý, tùy phương pháp kê khai đăng ký. 
  • Không còn được áp dụng thuế khoán. Thay vào đó, thuế được tính theo tỷ lệ trên doanh thu thực tế tùy theo ngành nghề (theo Thông tư 40/2021/TT-BTC), ví dụ: 
  • Phân phối hàng hóa: 1% GTGT + 0,5% TNCN 
  • Dịch vụ ăn uống: 3% GTGT + 1,5% TNCN 
  • Dịch vụ thuần túy: 5% GTGT + 2% TNCN 

Quy định này đặc biệt áp dụng cho các ngành nghề như: nhà hàng, cafe, siêu thị mini, hiệu thuốc, spa, karaoke, vận tải… 

3.2 Hộ kinh doanh có doanh thu từ 100 triệu đến dưới 1 tỷ đồng/năm: 

Nhóm này vẫn có thể áp dụng hình thức thuế khoán, nhưng việc đánh giá doanh thu và rủi ro sẽ chặt chẽ hơn: 

  • Phải kê khai thông tin rõ ràng về ngành nghề, quy mô và doanh thu dự kiến. 
  • Khuyến khích sử dụng hóa đơn điện tử, dù không bắt buộc. 
  • Nếu thuộc nhóm ngành rủi ro, có biểu hiện doanh thu không minh bạch, hoặc có yêu cầu từ cơ quan thuế thì có thể bị chuyển sang kê khai theo thực tế như nhóm từ 1 tỷ đồng trở lên. 

Điều này đòi hỏi hộ kinh doanh phải nâng cao năng lực quản lý, theo dõi doanh thu thường xuyên và chủ động làm việc với cơ quan thuế. 

3.3 Hộ kinh doanh có doanh thu dưới 100 triệu đồng/năm: 

Đây là nhóm vẫn được giữ nguyên chính sách ưu đãi thuế: 

  • Tuy nhiên, hộ kinh doanh vẫn phải: 
  • Đăng ký mã số thuế 
  • Khai báo ngành nghề kinh doanh 
  • Duy trì hồ sơ chứng minh doanh thu thực tế, vì vẫn có thể bị kiểm tra, đối chiếu nếu có dấu hiệu gian lận (như chia nhỏ hoạt động, giấu doanh thu…). 

4. Hộ kinh doanh nên ứng xử thế nào?

Khi cơ chế “mắt nhắm mắt mở” đang dần bị thay thế bằng quản lý theo dữ liệu số, hộ kinh doanh không thể tiếp tục ẩn mình trong vùng xám. Việc né tránh kê khai, không sử dụng hóa đơn, hoặc tiếp tục vận hành theo mô hình cũ sẽ ngày càng rủi ro, không chỉ về pháp lý, mà cả về sự tồn tại lâu dài trên thị trường. 

Việc bị truy thu thuế, ấn định thuế, xử phạt hành chính, hoặc rơi vào diện thanh tra trọng điểm sẽ khiến hộ kinh doanh đối mặt với áp lực tài chính lẫn tâm lý, đặc biệt khi công nghệ quản lý mới cho phép cơ quan thuế kiểm soát chính xác từng hóa đơn, từng dòng tiền. 

Thay vì chờ bị siết, hộ kinh doanh cần chủ động chuyển mình: 

  • Xem lại doanh thu năm trước: Nếu từ 1 tỷ đồng/năm trở lên, cần ngay lập tức chuẩn bị phần mềm hóa đơn điện tử, máy tính tiền, và làm quen với cách thức kê khai mới. 
  • Tìm hiểu tỷ lệ thuế ngành nghề của mình để ước lượng nghĩa vụ thuế thực tế và tránh sai sót khi kê khai. 
  • Xây dựng lộ trình chuyển đổi thành doanh nghiệp, nhất là với những mô hình đã có hệ thống vận hành ổn định, thuê nhiều lao động, hoặc có tiềm năng mở rộng. Việc “lên đời” sẽ giúp hộ kinh doanh: 
  • Hưởng chính sách ưu đãi thuế, lệ phí, tín dụng 
  • Tăng khả năng ký hợp đồng, mở rộng thị trường 
  • Chính danh hóa hoạt động, tránh rủi ro bị xem là “lách luật” 
  • Thay đổi tâm thế: Không còn là “lách luật để tồn tại”, mà là “tự cứu mình bằng minh bạch” trước khi bị cưỡng chế bởi hệ thống pháp luật ngày càng chính xác và triệt để. 

Tốt hơn hết là bước ra ánh sáng một cách chủ động, hơn là bị soi rọi bất ngờ. Trong giai đoạn chuyển mình của cả nền kinh tế, sự chủ động sẽ là khác biệt giữa những người duy trì sinh kế và những người phát triển bền vững. 

5. Nhà nước nên ứng xử thế nào?

Việc siết quản lý hộ kinh doanh là cần thiết nhưng điều quan trọng hơn là ứng xử chính sách phải công bằng và có lộ trình phù hợp với thực tiễn. Một cuộc chuyển đổi quy mô lớn không thể chỉ dựa vào công cụ cưỡng chế. Nó cần được dẫn dắt bằng sự hiểu biết và sự đồng hành của Nhà nước để không tạo ra sự đứt gãy niềm tin trong cộng đồng kinh doanh nhỏ. 

5.1 Xử lý quá khứ bằng sự khoan dung có điều kiện 

Một trong những rào cản lớn nhất khiến hộ kinh doanh không dám bước ra ánh sáng là nỗi sợ bị lật lại sai phạm cũ: doanh thu thật, thuế khoán thấp, không hóa đơn, không kê khai. Để phá vỡ tâm lý phòng thủ đó, Nhà nước cần thiết lập một cơ chế “khoan dung có điều kiện”, ví dụ: 

  • Miễn xử phạt và không truy cứu sai phạm trong quá khứ nếu hộ kinh doanh tự nguyện khai lại doanh thu và đăng ký kê khai chính thức. 
  • Thiết lập “mốc trắng” chẳng hạn từ ngày 01/01/2026, để người dân hiểu rằng: sau mốc này sẽ phải tuân thủ đầy đủ, còn trước đó được xí xoá là cơ hội để làm lại từ đầu mà không bị xét lại. 

Điều này vừa thể hiện tính nhân văn, vừa giúp thu hút sự tự giác tham gia của hàng triệu hộ kinh doanh hiện đang hoạt động trong vùng xám. 

5.2 Hỗ trợ thay vì trừng phạt 

Không thể yêu cầu hộ kinh doanh nhỏ lẻ vận hành như doanh nghiệp nếu không cấp cho họ công cụ và kiến thức tương xứng. Do đó, Nhà nước cần: 

  • Phát miễn phí hoặc trợ giá phần mềm hóa đơn điện tử, máy tính tiền, đặc biệt cho các nhóm ngành nghề thiết yếu và địa bàn khó khăn. 
  • Tổ chức tập huấn thực tế, hướng dẫn khai thuế, sử dụng phần mềm, tạo video và tài liệu dễ hiểu, tránh áp đặt bằng ngôn ngữ pháp lý khô cứng. 
  • Áp dụng cơ chế “tạm thời – thí điểm – linh hoạt” thay vì ngay lập tức cưỡng chế, nhất là với những ngành nghề có mức độ số hóa thấp. 

5.3 Gửi đi một thông điệp nhất quán 

Điều quan trọng hơn cả là thông điệp chính sách cần rõ ràng, thống nhất và mang tính xây dựng: 

“Nhà nước không đánh vào cái đã sai mà đồng hành để cái mới được đúng hơn.” 

Đó không chỉ là một chính sách thuế mà là một lời cam kết về cách ứng xử với quá khứ để xây nền cho tương lai. Nếu người dân thấy rằng luật pháp là thứ giúp họ phát triển chứ không phải trừng phạt họ, thì việc tuân thủ sẽ không còn là gánh nặng mà trở thành lựa chọn tự nhiên. 

KẾT LUẬN: Cân bằng giữa cải cách và bao dung 

Việc “mở cả hai mắt” là bước đi tất yếu nếu Việt Nam muốn xây dựng một nền kinh tế minh bạch, công bằng và hiện đại. Nhưng cải cách chỉ thành công khi đi kèm với sự thấu hiểu và chuyển tiếp hợp lý, nhất là với một khu vực đã quen tồn tại trong vùng xám suốt nhiều năm. 

Nếu Nhà nước đòi hỏi người dân phải minh bạch, thì cũng cần sẵn sàng bao dung với những sai sót thuộc về quá khứ, đặc biệt khi những sai sót đó là hệ quả của chính mô hình “mắt nhắm mắt mở” từng được dung dưỡng. Không thể lấy tiêu chuẩn của hiện tại để phán xét tuyệt đối quá khứ mà nên xem đó là điểm khởi đầu để cùng nhau làm lại. 

Một lần làm lại, cho cả người dân và chính sách có thể là khởi đầu lành mạnh nhất cho thời kỳ kinh tế chính thức. 

Trong hành trình đó, sự chuyển mình sẽ không chỉ diễn ra ở người dân, mà còn ở chính cách Nhà nước thiết kế và thực thi chính sách. Đó mới là cải cách đúng nghĩa, cải cách không chỉ để quản lý tốt hơn, mà để xã hội cùng nhau phát triển bền vững hơn. 

 Bài viết liên quan:

1/ Thay đổi chủ hộ kinh doanh: Khả thi hay không?

2/ Thủ tục giải thể hộ kinh doanh

3/ Thủ tục chuyển từ hộ kinh doanh sang doanh nghiệp chi tiết


Khuyến cáo:

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.

Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ liên của bài viết, vui lòng gửi email đến cs@apolatlegal.vn.

Apolat Legal là một công ty luật tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Doanh nghiệp và đầu tư. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi Doanh nghiệp và đầu tư và liên hệ với đội ngũ luật sư tại Viêt Nam của chúng tôi thông qua email info@apolatlegal.com.

Chia sẻ: share facebook share twitter share linkedin share instagram

Tìm hiểu cách chúng tôi có thể giúp doanh nghiệp của bạn

Khách hàng của chúng tôi

Liên hệ tư vấn



    Send Contact
    Call Us
    Zalo