Chuyển giao công nghệ: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và bí mật thương mại

Trong bối cảnh NVIDIA đầu tư mạnh mẽ vào Việt Nam, bao gồm các thương vụ M&A như mua lại VinBrain và hợp tác chiến lược với FPT hay Viettel, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực AI và phần mềm đang trở thành yếu tố nổi bật. Đây là một quá trình phức tạp, đòi hỏi các doanh nghiệp phải xem xét kỹ lưỡng các yếu tố pháp lý liên quan đến bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) và bí mật thương mại. Để đảm bảo một quá trình chuyển giao an toàn và hợp pháp, doanh nghiệp cần tuân thủ các nguyên tắc sau: 

1. Thẩm định các tài sản trí tuệ 

Việc xác định rõ quyền sở hữu công nghệ ngay từ giai đoạn đàm phán đóng vai trò then chốt trong quá trình chuyển giao. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi quyền lợi và trách nhiệm được quy định rõ ràng, ngăn ngừa tranh chấp trong tương lai. Dưới đây là các bước cần xem xét thẩm định: 

  • Đánh giá quyền sở hữu ban đầu: Doanh nghiệp cần tạo danh mục đầy đủ các tài sản trí tuệ như bằng sáng chế, bản quyền, nhãn hiệu, bí mật thương mại… để xác minh chúng thuộc về ai (bên chuyển giao hay những đơn vị khác). 
  • Kiểm tra quyền SHTT: Công nghệ chuyển giao cần được xác minh rõ về tình trạng bảo hộ pháp lý tại Việt Nam và các quốc gia liên quan. Các tài sản trí tuệ nào phải đăng ký hoặc không phải đăng ký để xác lập quyền bảo hộ. Việc đăng ký bảo hộ quyền sở hữu có thể là yêu cầu tiên quyết trước khi chuyển giao. 
  • Xác định quyền đối với kết quả nghiên cứu phát sinh: Trong quá trình chuyển giao, những kết quả nghiên cứu mới có thể được phát triển dựa trên công nghệ ban đầu. Các bên cần quy định rõ rạng ai sẻ sở hữu những kết quả này trong hợp đồng, đồng thời xem xét việc chia sẻ lợi ích khi khai thác. 

2. Xây dựng Hợp Đồng Chuyển giao Công nghệ Chặt chẽ 

Xây dựng một hợp đồng chuyển giao công nghệ chi tiết và chặt chẽ là yếu tố quan trọng để đảm bảo quyền lợi của các bên và giảm thiểu tranh chấp. Một hợp đồng hoàn chỉnh cần bao gồm các yếu tố sau: 

  • Phạm vi chuyển giao: Quy định rõ ràng loại công nghệ được chuyển giao, phạm vi sử dụng (ví dụ: độc quyền hoặc không độc quyền), và các quyền hạn liên quan. Xác định rõ đối tượng có quyền sử dụng công nghệ và các hạn chế cụ thể về lãnh thổ hoặc lĩnh vực ứng dụng. 
  • Quyền và nghĩa vụ của các bên: Bên chuyển giao cần cam kết cung cấp tài liệu kỹ thuật, hỗ trợ đào tạo và chuyển giao kiến thức cần thiết để đảm bảo công nghệ được triển khai hiệu quả. Bên nhận chuyển giao cần cam kết tuân thủ các quy định về bảo mật và sử dụng công nghệ đúng mục đích. 
  • Bảo vệ bí mật thương mại: Bao gồm các điều khoản nghiêm ngặt về bảo vệ bí mật thương mại, với cam kết không tiết lộ hoặc sử dụng thông tin ngoài phạm vi hợp đồng. Xác định trách nhiệm rõ ràng của các bên trong trường hợp có rò rỉ thông tin. 
  • Chế tài vi phạm: Hợp đồng cần quy định các biện pháp xử lý vi phạm, bao gồm bồi thường thiệt hại, chấm dứt hợp đồng, hoặc thu hồi quyền sử dụng công nghệ. Thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp như trọng tài hoặc tòa án để xử lý các mâu thuẫn phát sinh. 

3. Bảo vệ Bí mật Thương mại 

Việc bảo vệ bí mật thương mại là yếu tố sống còn trong quá trình chuyển giao công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực AI và phần mềm. Dưới đây là các biện pháp cụ thể để đảm bảo an toàn thông tin: 

  • Ký Thoả Thuận Bảo mật (NDA): Trước khi bắt đầu chuyển giao, các bên cần ký thoả thuận NDA để xác định rõ các loại thông tin được coi là bí mật thương mại, phạm vi sử dụng thông tin này và các biện pháp bảo vệ. NDA cũng cần quy định trách nhiệm và chế tài cụ thể trong trường hợp vi phạm, như bồi thường thiệt hại hoặc chấm dứt hợp tác. 
  • Xây dựng hệ thống quản lý bí mật thương mại: Triển khai các công nghệ bảo vệ dữ liệu hiện đại như mã hóa thông tin, xác thực đa yếu tố, và kiểm soát quyền truy cập để giảm thiểu nguy cơ rò rỉ dữ liệu. Tạo cơ chế theo dõi và ghi nhật ký việc truy cập, xử lý dữ liệu bí mật nhằm phát hiện sớm các hành vi bất thường. 
  • Cam kết bảo mật dài hạn: Quy định trách nhiệm bảo vệ bí mật thương mại không chỉ trong thời gian hợp tác mà còn sau khi hợp tác kết thúc. Thiết lập các điều khoản bảo mật kéo dài tối thiểu 3-5 năm sau khi chấm dứt hợp đồng nhằm ngăn chặn việc sử dụng trái phép thông tin. 
  • Đào tạo và nâng cao nhận thức: Tổ chức các chương trình đào tạo cho nhân viên và đối tác liên quan về tầm quan trọng của bảo mật thông tin và cách tuân thủ các quy định về bí mật thương mại. Thường xuyên kiểm tra và đánh giá quy trình bảo mật để đảm bảo tuân thủ tốt nhất các tiêu chuẩn hiện hành. 

4. Hướng dẫn Đàm phán Hợp Đồng Chuyển giao Công nghệ 

  • Chuẩn bị tài liệu chi tiết: Trước khi đàm phán, doanh nghiệp cần tổng hợp tài liệu về công nghệ, bao gồm các thông tin kỹ thuật, tài sản SHTT liên quan, và báo cáo đánh giá lợi ích kinh tế. Phân tích rõ lợi nhuận mong muốn, nguy cơ, và các điều khoản khó đàm phán. 
  • Xác định ngược mong đợi: Lắng nghe nhu cầu của bên nhận chuyển giao, bao gồm điều kiện về thanh toán, quyền sử dụng công nghệ, và hỗ trợ hậu chuyển giao. Tìm điểm cân bằng để đảm bảo đôi bên cùng đạt được mục tiêu kinh doanh. 
  • Tập trung vào các điều khoản linh hoạt: Cân nhắc việc cho phép bên nhận chuyển giao sử dụng công nghệ trong một số điều kiện linh hoạt như khai thác giới hạn theo lãnh thổ, lĩnh vực, hoặc thời gian. Thiết lập các cơ chế giải quyết linh hoạt như sửa đổi hợp đồng khi đáp ứng các điều kiện thị trường thay đổi. 
  • Thiết lập kế hoạch giải quyết tranh chấp: Xây dựng các biện pháp giải quyết tranh chấp như thương lượng, trọng tài, hoặc tòa án. Quy định rõ các bước xử lý trong từng tình huống nhất định nhằm đảm bảo an toàn lâu dài cho đôi bên.

Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực AI và phần mềm đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bao gồm cả việc xác định quyền sở hữu trí tuệ, bảo vệ bí mật thương mại và xây dựng hợp đồng chặt chẽ. Các doanh nghiệp cần chú trọng đến từng giai đoạn từ đàm phán, ký kết đến thực hiện hợp đồng, đảm bảo tuân thủ các yếu tố pháp lý và duy trì tính minh bạch trong hợp tác. Việc áp dụng các nguyên tắc và biện pháp nêu trên sẽ không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp mà còn tăng cường mối quan hệ đối tác bền vững, tạo điều kiện thúc đẩy đổi mới và phát triển công nghệ. 

Bài viết liên quan:

1/ Thuế suất chuyển giao công nghệ ra nước ngoài là bao nhiêu?

2/ Quy Định Về Giá Và Phương Thức Thanh Toán Chi Phí Chuyển Giao Công Nghệ

3/ Thủ tục, hồ sơ cấp giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ

4/ Danh mục công nghệ cần lưu ý khi chuyển giao

 

Khuyến cáo:

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.

Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ liên của bài viết, vui lòng gửi email đến cs@apolatlegal.vn.

Apolat Legal là một công ty luật tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Sở hữu trí tuệ. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi Sở hữu trí tuệ và liên hệ với đội ngũ luật sư tại Viêt Nam của chúng tôi thông qua email info@apolatlegal.com.

Chia sẻ: share facebook share twitter share linkedin share instagram

Tìm hiểu cách chúng tôi có thể giúp doanh nghiệp của bạn

Khách hàng của chúng tôi

Liên hệ tư vấn



    Send Contact
    Call Us
    Zalo
    This site is registered on wpml.org as a development site. Switch to a production site key to remove this banner.