Trong đời sống xã hội, việc nhận xét, đánh giá hay đưa ra quan điểm về một cá nhân hoặc tổ chức là điều không hiếm gặp. Đặc biệt, trong các tranh chấp dân sự, thương mại hoặc doanh nghiệp, có không ít trường hợp một bên quy kết bên còn lại có hành vi vi phạm pháp luật. Tuy nhiên, nếu không có căn cứ rõ ràng, việc này có thể bị coi là xâm phạm danh dự, nhân phẩm và phải chịu trách nhiệm pháp lý.
Vậy ranh giới giữa quyền bày tỏ ý kiến hợp pháp và hành vi xâm phạm danh dự, nhân phẩm nằm ở đâu? Khi nào một phát ngôn được bảo vệ bởi quyền tự do ngôn luận, và khi nào nó lại bị xem là vi phạm pháp luật?
1. Cơ Sở Pháp Lý
1.1. Quyền bày tỏ ý kiến và tự do ngôn luận
Pháp luật Việt Nam bảo vệ quyền tự do ngôn luận nhưng đồng thời cũng đặt ra các giới hạn để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của cá nhân và tổ chức. Một số quy định quan trọng gồm:
- Điều 25 Hiến pháp 2013: Công dân có quyền tự do ngôn luận nhưng phải trong khuôn khổ pháp luật.
- Luật Báo chí 2016: Yêu cầu thông tin đăng tải phải trung thực, khách quan, không bịa đặt hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực đến danh dự cá nhân, tổ chức.
- Luật Khiếu nại, Luật Tố cáo: Công dân có quyền tố cáo các hành vi vi phạm pháp luật nhưng phải tuân thủ đúng quy trình và có bằng chứng cụ thể.
1.2. Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín
Song song với quyền tự do ngôn luận, mỗi cá nhân đều có quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm và uy tín của mình. Một số quy định quan trọng:
- Điều 34 Bộ luật Dân sự 2015: Cá nhân có quyền yêu cầu cải chính, xin lỗi công khai nếu thông tin sai sự thật ảnh hưởng đến danh dự, nhân phẩm.
- Điều 592 Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về bồi thường thiệt hại khi danh dự, nhân phẩm bị xâm phạm, bao gồm thiệt hại vật chất và tổn thất tinh thần.
- Điều 155, 156 Bộ luật Hình sự 2015: Hành vi làm nhục người khác hoặc vu khống có thể bị xử lý hình sự.
- Nghị định 144/2021/NĐ-CP: Đặt ra mức xử phạt hành chính đối với hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm.
2. Ranh Giới Giữa Quyền Bày Tỏ Ý Kiến Và Hành Vi Xâm Phạm Danh Dự
Không phải lúc nào việc quy kết hành vi vi phạm pháp luật của người khác cũng bị xem là xâm phạm danh dự. Tuy nhiên, nếu vượt quá giới hạn hợp lý, hành vi này có thể dẫn đến trách nhiệm pháp lý.
2.1. Khi nào không bị coi là xâm phạm danh dự?
- Khi phản ánh dựa trên các chứng cứ rõ ràng, có căn cứ pháp lý xác đáng.
- Khi đưa ra ý kiến một cách khách quan, không có yếu tố xúc phạm hoặc quy chụp.
- Khi khiếu nại, tố cáo đúng trình tự pháp luật, gửi đến cơ quan có thẩm quyền thay vì công khai trên các phương tiện truyền thông không chính thống.
2.2. Khi nào bị coi là xâm phạm danh dự?
- Khi phát ngôn mang tính kết luận, quy kết vi phạm pháp luật mà không có cơ sở pháp lý rõ ràng.
- Khi sử dụng ngôn từ xúc phạm, bôi nhọ hoặc khẳng định sai sự thật về một cá nhân hoặc tổ chức.
- Khi phát tán thông tin sai lệch trên các nền tảng công khai, gây ảnh hưởng đến uy tín và danh dự của người bị nhắc đến.
- Khi có dấu hiệu cố ý bịa đặt, vu khống, khiến người khác bị tổn hại về danh dự hoặc kinh tế.
3. Những Bài Học Từ Thực Tiễn
Trong thực tế, đã có nhiều vụ tranh chấp liên quan đến việc quy kết vi phạm pháp luật dẫn đến kiện tụng. Một số bài học có thể rút ra:
3.1. Đối với cá nhân
- Cẩn trọng khi đưa ra phát ngôn về người khác, đặc biệt khi đề cập đến các vấn đề pháp lý.
- Nếu có nghi ngờ về hành vi vi phạm pháp luật của ai đó, cần gửi khiếu nại hoặc tố cáo đến cơ quan chức năng thay vì công khai thông tin.
- Nếu bị cáo buộc sai, có thể yêu cầu cải chính, xin lỗi và bồi thường theo quy định pháp luật.
3.2 Đối với doanh nghiệp và tổ chức
- Khi phản hồi về các tranh chấp pháp lý, cần sử dụng ngôn ngữ trung lập, không kết luận vi phạm khi chưa có kết luận từ cơ quan chức năng.
- Khi phát hành văn bản pháp lý liên quan đến khiếu nại, tố cáo, cần tránh sử dụng ngôn ngữ mang tính kết luận mà chỉ nên đưa ra lập luận dựa trên quy định pháp luật.
- Đối với doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài, cần tuân thủ các quy định về giấy ủy quyền và tính pháp lý của các tài liệu gửi từ nước ngoài vào Việt Nam.
Ranh giới giữa quyền bày tỏ ý kiến và hành vi xâm phạm danh dự là rất mong manh. Một cá nhân có thể có ý định bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình nhưng nếu không cẩn trọng, có thể vô tình xâm phạm quyền lợi của người khác và phải chịu trách nhiệm pháp lý.
Vì vậy: Khi phát ngôn về hành vi của người khác, cần đảm bảo tính chính xác và không dùng ngôn từ quy chụp. Khi có tranh chấp, thay vì công khai tố cáo không có căn cứ, nên sử dụng cơ chế khiếu nại, tố cáo theo đúng quy trình. Nếu bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch, có thể yêu cầu cải chính, xin lỗi hoặc bồi thường theo luật định.
Trong bối cảnh pháp lý hiện nay, việc đảm bảo sự thận trọng trong lời nói và văn bản không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của bản thân mà còn giúp duy trì môi trường pháp lý công bằng, minh bạch.
Bài viết liên quan:
1/ Chủ thể nước ngoài khởi kiện vụ án kinh doanh, thương mại tại Việt Nam cần lưu ý gì?
2/ Áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tố tụng dân sự
3/ Thời hiệu khởi kiện tranh chấp dân sự
Khuyến cáo:
Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.
Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ liên của bài viết, vui lòng gửi email đến cs@apolatlegal.vn.
Apolat Legal là một công ty luật tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Giải quyết tranh chấp. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi Giải quyết tranh chấp và liên hệ với đội ngũ luật sư tại Viêt Nam của chúng tôi thông qua email info@apolatlegal.com.