Trong quá trình hoạt động đầu tư tại Việt Nam, việc huy động vốn từ các chủ thể nước ngoài là một phương thức hiệu quả giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn tài chính nhanh chóng. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp chưa chú ý đến việc các khoản vay ngắn hạn từ nước ngoài có thể bị quá hạn nếu không quản lý chặt chẽ. Do đó, bài viết này đưa ra một số phương án xử lý khoản vay ngắn hạn nước ngoài quá hạn của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
1. Phương án xử lý khoản vay ngắn hạn nước ngoài
a. Đăng ký khoản vay trung, dài hạn do gia hạn thời gian trả nợ vay ngắn hạn:
Nếu đến hạn trả nợ mà doanh nghiệp vẫn có nhu cầu tiếp tục sử dụng nguồn vốn vay và gia hạn khoản vay, thì việc gia hạn này có thể phát sinh nghĩa vụ đăng ký khoản vay với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN). Cụ thể, theo khoản 2 Điều 11 Thông tư 12/2022/TT-NHNN, nếu khoản vay ngắn hạn được gia hạn thời gian trả nợ gốc khiến tổng thời hạn khoản vay vượt quá 12 tháng, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục đăng ký khoản vay với NHNN.
Theo đó, Thời hạn khoản vay trong trường hợp này được xác định từ ngày rút vốn đầu tiên đến ngày dự kiến trả nợ gốc cuối cùng, căn cứ vào các điều khoản của thỏa thuận vay nước ngoài và thỏa thuận gia hạn, theo khoản 2 Điều 12 Thông tư 12/2022/TT-NHNN.
Thời hạn nộp hồ sơ đăng ký khoản vay trong trường hợp này là 60 ngày làm việc kể từ ngày tròn 1 năm tính từ ngày rút vốn đầu tiên mà ngày các bên ký thỏa thuận gia hạn là sau 01 năm kể từ ngày rút vốn đầu tiên, theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 15 Thông tư 12/2022/TT-NHNN. Nếu quá thời hạn này mà doanh nghiệp chưa đăng ký khoản vay, hồ sơ đăng ký khoản vay có thể bị xem xét xử lý vi phạm trước khi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) chấp thuận.
Ngoài ra, theo Điều 41 Thông tư 12/2022/TT-NHNN, các khoản vay nước ngoài ngắn hạn (dưới 12 tháng) không bắt buộc phải đăng ký với NHNN nhưng doanh nghiệp vẫn phải thực hiện báo cáo định kỳ về tình hình vay và trả nợ. Việc tuân thủ nghĩa vụ báo cáo này là cơ sở quan trọng để NHNN xem xét chấp thuận nếu doanh nghiệp sau này cần đăng ký khoản vay trung và dài hạn do gia hạn thời gian trả nợ của khoản vay ngắn hạn.
b. Tái cấu trúc khoản vay:
Doanh nghiệp có thể tái cấu trúc khoản vay thông qua các hình thức sau:
i. Chuyển đổi khoản vay thành vốn góp:
Doanh nghiệp có thể đàm phán với chủ nợ nước ngoài để chuyển đổi khoản vay thành phần vốn góp. Phương án này giúp giảm áp lực tài chính do không phải thanh toán nợ vay, đồng thời có thể cải thiện tình hình tài chính và tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu. Tuy nhiên, cần lưu ý phương án này có thể mang lại lợi ích lâu dài, nhưng cũng đi kèm với những thay đổi quan trọng về cơ cấu sở hữu.
Đối với doanh nghiệp Việt Nam, việc chuyển đổi khoản vay thành vốn góp có thể khiến tỷ lệ vốn nước ngoài tăng cao, dẫn đến nguy cơ áp dụng lại thành công ty có vốn đầu tư nước ngoài. Khi đó, doanh nghiệp phải tuân thủ các điều kiện kinh doanh đặc thù đối với doanh nghiệp FDI, bao gồm giới hạn ngành nghề đầu tư, quy định về sở hữu, và các thủ tục pháp lý bổ sung.
Việc chuyển đổi cần tuân thủ các quy định về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm thủ tục điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có).
ii. Vay từ nguồn khác để tái cơ cấu lại khoản vay cũ:
Doanh nghiệp có thể huy động vốn từ cá nhân, tổ chức hoặc tổ chức tín dụng để tất toán khoản vay nước ngoài quá hạn. Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ lãi suất và điều kiện vay để tránh gia tăng áp lực tài chính. Trường hợp doanh nghiệp lựa chọn vay nước ngoài để tái cơ cấu, doanh nghiệp phải đảm bảo tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật về vay và trả nợ nước ngoài.
2. Rủi ro và biện pháp kiểm soát
a. Rủi ro pháp lý
Việc không thực hiện đúng quy định của pháp luật về thủ tục hành chính liên quan đến khoản vay nước ngoài có thể bị xử phạt từ 40.000.000 đồng đến 60.000.000 đồng theo quy định tại Điều 23.3.g Nghị định 88/2019/NĐ-CP ngày 14/11/2019 của Chính phủ về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực tiền tệ và ngân hàng.
Ngoài ra, việc không tuân thủ quy trình đăng ký, báo cáo hoặc gia hạn khoản vay đúng quy định có thể khiến doanh nghiệp gặp khó khăn khi huy động vốn trong tương lai. Các tổ chức tín dụng hoặc nhà đầu tư có thể đánh giá doanh nghiệp có rủi ro cao, làm giảm khả năng tiếp cận nguồn vốn với điều kiện tốt. Trong trường hợp nghiêm trọng, doanh nghiệp có thể bị hạn chế giao dịch với các ngân hàng hoặc đối tác nước ngoài do vi phạm quy định tài chính.
b. Rủi ro tài chính
Rủi ro tài chính khi xử lý khoản vay nước ngoài quá hạn không chỉ dừng ở nghĩa vụ trả nợ mà còn ảnh hưởng đến sự ổn định dài hạn của doanh nghiệp. Các rủi ro chính gồm:
- Biến động tỷ giá: Nếu đồng VND mất giá, doanh nghiệp phải trả nhiều hơn, làm tăng chi phí tài chính, đặc biệt khi doanh nghiệp không có nguồn thu ngoại tệ.
- Lãi suất: Lãi suất toàn cầu có thể biến động, gây áp lực tài chính đến doanh nghiệp.
- Thanh khoản: Không có kế hoạch trả nợ hợp lý có thể dẫn đến biện pháp xử lý tài chính hoặc pháp lý, ảnh hưởng uy tín và hoạt động doanh nghiệp.
c. Biện pháp kiểm soát
Để giảm thiểu rủi ro pháp lý và tài chính khi khoản vay nước ngoài quá hạn, doanh nghiệp cần:
- Lập kế hoạch tài chính dự phòng: Quản lý dòng tiền hiệu quả, dự báo rủi ro tỷ giá, lãi suất và biến động kinh tế để đảm bảo trả nợ đúng hạn.
- Ký hợp đồng vay linh hoạt: Đàm phán điều khoản gia hạn, tái cấu trúc hoặc điều chỉnh lãi suất để có phương án xử lý khi gặp khó khăn.
- Tham vấn chuyên gia: Hợp tác với ngân hàng, tổ chức tín dụng và cố vấn pháp lý để tuân thủ quy định, tránh rủi ro pháp lý.
Việc xử lý khoản vay ngắn hạn nước ngoài của công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật hiện hành. Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược tài chính phù hợp, đảm bảo nghĩa vụ báo cáo và kiểm soát rủi ro để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn vay. Trong trường hợp gặp khó khăn pháp lý, doanh nghiệp nên tham vấn ý kiến chuyên gia hoặc đơn vị tư vấn pháp lý để có hướng xử lý phù hợp.
Bài viết liên quan:
1/ Doanh nghiệp tại Việt Nam vay ngắn hạn nước ngoài
2/ Xu hướng thắt chặt kiểm soát đối với mục đích khoản vay nước ngoài ngắn hạn
Khuyến cáo:
Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.
Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ liên của bài viết, vui lòng gửi email đến cs@apolatlegal.vn.
Apolat Legal là một công ty luật tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Doanh nghiệp và đầu tư. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi Doanh nghiệp và đầu tư và liên hệ với đội ngũ luật sư tại Viêt Nam của chúng tôi thông qua email info@apolatlegal.com.