Khung pháp lý đầu tiên cho trí tuệ nhân tạo (AI) tại Việt Nam 

Mở đầu 

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, trí tuệ nhân tạo (AI) đã và đang khẳng định vai trò then chốt trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tăng trưởng kinh tế. Nhận thức được tầm quan trọng này, Chính phủ Việt Nam đã có bước tiến quan trọng khi ban hành Luật Công nghiệp công nghệ số 2025, đánh dấu lần đầu tiên có một khung pháp lý toàn diện điều chỉnh các hoạt động liên quan đến công nghệ trí tuệ nhân tạo. 

Khung pháp lý này không chỉ tạo nền tảng vững chắc cho việc nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI, mà còn thiết lập các quy định cụ thể về quản lý rủi ro, bảo vệ quyền lợi người dùng, và thúc đẩy đầu tư có trách nhiệm trong lĩnh vực công nghệ này tại Việt Nam. Đây được xem là bước đột phá quan trọng, góp phần định hình tương lai phát triển của ngành công nghiệp AI trong nước. 

Khung pháp lý đầu tiên cho trí tuệ nhân tạo (AI) tại Việt Nam
Khung pháp lý đầu tiên cho trí tuệ nhân tạo (AI) tại Việt Nam

Định nghĩa pháp lý về “trí tuệ nhân tạo” 

Theo quy định của Luật công nghiệp công nghệ số, Trí tuệ nhân tạo là công nghệ số, cho phép thực hiện khả năng trí tuệ giống con người thông qua các phương tiện điện tử. Theo đó, hệ thống trí tuệ nhân tạo là sản phẩm công nghệ số ứng dụng trí tuệ nhân tạo; sử dụng thông tin, dữ liệu số để tự động phân tích, suy luận, đưa ra các nội dung, dự báo, khuyến nghị, quyết định dựa trên tập hợp các mục tiêu do con người xác định. 

Định nghĩa pháp lý về trí tuệ nhân tạo
Định nghĩa pháp lý về trí tuệ nhân tạo

Hoạt động đầu tư  Sản xuất sản phẩm công nghệ số ứng dụng trí tuệ nhân tạo, xây dựng trung tâm dữ liệu trí tuệ nhân tạo, trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ số là hoạt động được hưởng ưu đãi đầu tư. Các mức ưu đãi đầu tư cụ thể sẽ do chính phủ quy định chi tiết. 

Quản lý rủi ro đối với hệ thống trí tuệ nhân tạo 

Đối với hệ thống trí tuệ nhân tạo, đáng chú ý, Điều 50 Luật Công nghiệp công nghệ số phân loại thành 03 loại chính nhằm mục đích quản lý rủi ro, cụ thể: 

a. Hệ thống trí tuệ nhân tạo có rủi ro cao là hệ thống trí tuệ nhân tạo có khả năng gây ra những rủi ro, tổn hại đến sức khỏe, sự an toàn, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Việc phân loại này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát chặt chẽ những hệ thống AI có thể tác động trực tiếp và tiêu cực đến con người và xã hội. Ví dụ điển hình có thể kể đến các hệ thống trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực y tế chẩn đoán bệnh, hệ thống lái xe tự động, hoặc các ứng dụng AI trong quản lý hạ tầng trọng yếu.

b. Hệ thống trí tuệ nhân tạo có khả năng tác động cao là hệ thống trí tuệ nhân tạo có phạm vi tác động lớn, số lượng người dùng lớn, lượng tính toán tích lũy sử dụng để huấn luyện lớn. Các hệ thống trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực tài chính, truyền thông xã hội, hoặc các nền tảng thương mại điện tử lớn có thể thuộc nhóm này. Mặc dù không nhất thiết gây ra tổn hại trực tiếp như nhóm rủi ro cao, nhưng tác động lan tỏa của chúng có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể trong hành vi người dùng, thông tin sai lệch trên diện rộng, hoặc ảnh hưởng đến sự cạnh tranh thị trường.

c. Hệ thống trí tuệ nhân tạo không phải là rủi ro cao khi thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Nhằm thực hiện một tác vụ trong phạm vi hẹp; 
  • Nhằm mục đích cải thiện kết quả hoạt động của con người đã hoàn thành trước đó; 
  • Nhằm mục đích phát hiện, khuyến cáo những khác biệt so với kết quả trước đó. 

Luật này để ngỏ cho Chính phủ quy định chi tiết phân loại, thẩm quyền, nội dung quản lý hệ thống trí nhân tạo rủi ro cao, hệ thống trí tuệ nhân tạo có khả năng tác động cao, trách nhiệm và các trường hợp miễn trách nhiệm của tổ chức, cá nhân có liên quan đến phát triển, cung cấp và sử dụng hệ thống trí tuệ nhân tạo rủi ro cao, hệ thống trí tuệ nhân tạo có khả năng tác động cao. 

Việc phân loại hệ thống trí tuệ nhân tạo theo Luật Công nghiệp công nghệ số thể hiện một nỗ lực trong việc kiểm soát và quản lý rủi ro trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo ngày càng đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực của đời sống. Khung pháp lý này tạo tiền đề cho việc xây dựng các quy định chi tiết hơn, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp trí tuệ nhân tạo tại Việt Nam. 

Trách nhiệm các bên liên quan đến hoạt động phát triển, cung cấp, triển khai và sử dụng hệ thống trí tuệ nhân tạo 

Việc quản lý rủi ro và đảm bảo lợi ích từ trí tuệ nhân tạo không chỉ dừng lại ở việc phân loại mà còn đòi hỏi sự phân định rõ ràng trách nhiệm của các chủ thể tham gia vào toàn bộ chu trình của hệ thống trí tuệ nhân tạo, từ phát triển, cung cấp, triển khai đến sử dụng. 

Chủ thể phát triển hệ thống trí tuệ nhân tạo được định nghĩa là là cá nhân, tổ chức thực hiện hoạt động phát triển hệ thống trí tuệ nhân tạo, trừ trường hợp các chủ thể phát triển hệ thống trí tuệ nhân tạo bằng mã nguồn mở. Chủ thể phát triển hệ thống trí tuệ nhân tạo có các trách nhiệm: 

a) Thực hiện các biện pháp để bảo đảm sự bình đẳng, công bằng, không phân biệt đối xử với người sử dụng;

b) Bảo vệ quyền riêng tư, thông tin cá nhân; giải quyết kịp thời các yêu cầu tra cứu, sao chép, chỉnh sửa, bổ sung, xóa thông tin cá nhân theo quy định của pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân;

c) Thông báo trước rõ ràng cho người sử dụng nếu hệ thống trí tuệ nhân tạo có rủi ro về an toàn hoặc bảo mật khi quyền riêng tư hoặc quyền và lợi ích liên quan đến thông tin cá nhân bị vi phạm;

d) Đánh giá, giải thích các rủi ro an toàn của hệ thống trí tuệ nhân tạo và thiết lập cơ chế giám sát, kiểm toán kỹ thuật;

đ) Kiểm tra và giám sát thường xuyên các lỗ hổng và rủi ro bảo mật, phải lưu thông tin nhật ký về quá trình phát triển và quản lý hệ thống trí tuệ nhân tạo; 

e) Thực hiện đánh giá rủi ro an toàn trước khi cung cấp hệ thống trí tuệ nhân tạo;

g) Bảo đảm, nâng cao chất lượng dữ liệu đào tạo và tính xác thực, chính xác, khách quan và đa dạng dữ liệu theo quy định của Luật này và pháp luật về dữ liệu;

h) Phối hợp với chủ thể cung cấp để cập nhật và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình cung cấp hệ thống trí tuệ nhân tạo;

i) Tuân thủ các quy định pháp luật về sở hữu trí tuệ.

Chủ thể tiếp theo là Chủ thể cung cấp, triển khai hệ thống trí tuệ nhân tạo. Đây là là cá nhân, tổ chức có thẩm quyền quản lý trực tiếp đối với hệ thống trí tuệ nhân tạo và có các trách nhiệm sau đây: 

a) Tuân thủ các quy định về đảm bảo bình đẳng, bảo vệ quyền riêng tư, thông báo rủi ro, đánh giá rủi ro an toàn, giám sát lỗ hổng bảo mật, và lưu giữ nhật ký quá trình hoạt động của hệ thống trí tuệ nhân tạo tương tự với chủ thể phát triển hệ thống trí tuệ nhân tạo;

b) Cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu kỹ thuật về cơ chế hoạt động của thuật toán của hệ thống trí tuệ nhân tạo cho người sử dụng;

c) Thiết lập cơ chế tiếp nhận và xử lý yêu cầu của người sử dụng, chủ thể phát triển, cá nhân, tổ chức có liên quan;

d) Thể hiện rõ ràng dấu hiệu nhận dạng trên sản phẩm được tạo ra bởi hệ thống trí tuệ nhân tạo;

đ) Các trách nhiệm khác theo pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng. 

Chủ thể cuối cùng là Người sử dụng hệ thống trí tuệ nhân tạo, được định nghĩa là cá nhân, tổ chức sử dụng hệ thống trí tuệ nhân tạo. Người sử dụng hệ thống trí tuệ nhân tạo có trách nhiệm sử dụng hệ thống trí tuệ nhân tạo phù hợp với quy định pháp luật có liên quan. 

Luật Công nghiệp công nghệ số 2025 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng khung pháp lý toàn diện cho trí tuệ nhân tạo tại Việt Nam. Đặc biệt, luật đã thiết lập một hệ thống trách nhiệm rõ ràng cho các chủ thể tham gia, từ phát triển đến sử dụng AI, với các yêu cầu cụ thể về bảo vệ quyền riêng tư, đánh giá rủi ro và đảm bảo tính minh bạch. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả thực thi của Luật, Chính phủ cần sớm ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết. 

Bài viết liên quan

  1. Khung pháp lý cho hoạt động phát triển trí tuệ nhân tạo theo Dự thảo Luật công nghiệp công nghệ số của Việt Nam

Khuyến cáo:

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.

Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ liên của bài viết, vui lòng gửi email đến cs@apolatlegal.vn.

Apolat Legal là một công ty luật tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Sở hữu trí tuệ. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi Sở hữu trí tuệ và liên hệ với đội ngũ luật sư tại Viêt Nam của chúng tôi thông qua email info@apolatlegal.com.

Chia sẻ: share facebook share twitter share linkedin share instagram

Tìm hiểu cách chúng tôi có thể giúp doanh nghiệp của bạn

Khách hàng của chúng tôi

Liên hệ tư vấn



    Send Contact
    Call Us
    Zalo