Khung pháp lý đánh giá hoạt động ESG và kinh doanh bền vững tại Việt Nam

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển bền vững đang trở thành xu thế tất yếu, khung pháp lý về đánh giá hoạt động ESG (Environmental, Social, and Governance) và kinh doanh bền vững tại Việt Nam đã và đang được hoàn thiện một cách toàn diện. Bài viết này phân tích khái quát về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật hiện hành điều chỉnh hoạt động ESG, đồng thời đánh giá tính hiệu quả và khả thi của các quy định này trong thực tiễn áp dụng tại doanh nghiệp Việt Nam.

1. Hiểu thế nào về phát triển bền vững và ESG

ESG và phát triển bền vững là hai khái niệm đang ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh kinh doanh hiện đại. ESG (Environmental, Social, and Governance) là một bộ tiêu chuẩn đánh giá hoạt động doanh nghiệp dựa trên ba trụ cột: môi trường, xã hội và quản trị. Đây không chỉ là xu hướng nhất thời mà đã trở thành điều kiện thiết yếu để doanh nghiệp có thể phát triển và hội nhập trong nền kinh tế toàn cầu. 

Về khía cạnh môi trường (Environmental), ESG tập trung vào việc đánh giá tác động của doanh nghiệp đối với môi trường tự nhiên, bao gồm các vấn đề như biến đổi khí hậu, phát thải carbon, sử dụng năng lượng tái tạo và quản lý chất thải. Khía cạnh xã hội (Social) xem xét mối quan hệ của doanh nghiệp với người lao động, cộng đồng và các bên liên quan, trong khi khía cạnh quản trị (Governance) đề cập đến cách thức điều hành doanh nghiệp, tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. 

Phát triển bền vững, theo định nghĩa của Liên Hợp Quốc, là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Trong bối cảnh doanh nghiệp, phát triển bền vững đồng nghĩa với việc tạo ra giá trị kinh tế lâu dài đồng thời bảo vệ môi trường và đóng góp tích cực cho xã hội. ESG chính là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đo lường và đánh giá mức độ phát triển bền vững của mình. 

Thông tư 13/2023/TT-BKHĐT đã đưa ra một khung pháp lý toàn diện về kinh doanh bền vững, trong đó định nghĩa ba mô hình chính có tính bổ trợ và liên kết chặt chẽ với nhau, bao gồm Mô hình kinh tế tuần hoàn, mô hình kinh doanh bao trùm và mô hình kinh doanh ESG. Mỗi mô hình đều hướng tới mục tiêu phát triển bền vững nhưng với những trọng tâm khác nhau. 

Mô hình kinh tế tuần hoàn đề cao việc tối ưu hóa nguồn lực và quy trình sản xuất, thể hiện qua việc áp dụng các nguyên tắc tái chế, tái sử dụng và giảm thiểu chất thải. Đây là mô hình đặc biệt phù hợp với xu hướng phát triển xanh và bảo vệ môi trường toàn cầu hiện nay. 

Trong khi đó, mô hình kinh doanh bao trùm thể hiện tầm nhìn về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp thông qua việc tạo cơ hội cho các đối tượng thu nhập thấp. Cách tiếp cận này không chỉ góp phần giảm bất bình đẳng xã hội mà còn tạo ra giá trị kinh tế bền vững cho doanh nghiệp thông qua việc mở rộng chuỗi giá trị và thị trường. 

Cuối cùng, mô hình kinh doanh ESG được xem là toàn diện nhất khi tích hợp cả ba khía cạnh: môi trường, xã hội và quản trị. Mô hình này đòi hỏi doanh nghiệp phải cân bằng giữa các mục tiêu phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu, đảm bảo an sinh xã hội và thực hiện quản trị doanh nghiệp hiệu quả. Đây là một cách tiếp cận tổng thể, phản ánh xu hướng phát triển bền vững của doanh nghiệp trong thời đại mới. 

Tại Việt Nam, việc thực hành ESG không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế mà còn là điều kiện cần thiết để tiếp cận các nguồn vốn và đối tác kinh doanh có định hướng phát triển bền vững. Đặc biệt, trong bối cảnh Việt Nam đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, việc áp dụng ESG càng trở nên cấp thiết đối với cộng đồng doanh nghiệp.

2. Bộ công cụ đánh giá mô hình kinh doanh bền vững theo quy định pháp luật Việt Nam hiện hành

Thông tư 13/2023/TT-BKHĐT đã thiết lập một khung pháp lý toàn diện về đánh giá mô hình kinh doanh bền vững, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc chuẩn hóa các tiêu chí đánh giá tại Việt Nam. So với các nước đang phát triển trong khu vực như Indonesia và Malaysia, khung pháp lý của Việt Nam thể hiện tính đồng bộ và chi tiết hơn trong việc quy định các tiêu chí đánh giá. 

Về cấu trúc và phương pháp luận, bộ công cụ được xây dựng dựa trên nguyên tắc định lượng hóa các tiêu chí đánh giá thông qua hệ thống thang điểm và trọng số cụ thể. Điều này tương đồng với thông lệ quốc tế, đặc biệt là các tiêu chuẩn của Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) về đánh giá phát triển bền vững. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bộ công cụ của Việt Nam có tính thích ứng cao hơn với điều kiện của doanh nghiệp vừa và nhỏ, vốn chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế. 

Về thẩm quyền ban hành, Việt Nam áp dụng mô hình phân cấp quản lý, trong đó vai trò ban hành được phân bổ cho cả cơ quan trung ương và địa phương. Ưu điểm của mô hình Việt Nam là tạo được sự linh hoạt trong việc áp dụng, phù hợp với đặc thù của từng địa phương và ngành nghề. Quy trình ban hành bộ công cụ được thiết kế với bốn bước chính: tham vấn, rà soát pháp lý, công khai và đánh giá tính khả thi. 

Đặc biệt, tính linh hoạt trong việc áp dụng bộ công cụ được đảm bảo thông qua cơ chế cho phép điều chỉnh theo điều kiện thực tiễn của từng đơn vị, trong khi vẫn duy trì sự thống nhất về nguyên tắc pháp lý cơ bản. Điều này tạo ra sự cân bằng giữa tính thống nhất của khung pháp lý và khả năng thích ứng với đặc thù của từng đối tượng áp dụng, một điểm mạnh so với các khung pháp lý tương tự trong khu vực.

3. Bộ công cụ đánh giá mô hình kinh doanh áp dụng kinh tế tuần hoàn

Bộ công cụ đánh giá mô hình kinh doanh áp dụng kinh tế tuần hoàn được quy định tại Điều 5 Thông tư 13/2023/TT-BKHĐT thiết lập một khung pháp lý toàn diện nhằm đánh giá việc thực hiện mô hình kinh tế tuần hoàn của doanh nghiệp. Bộ công cụ này bao gồm ba nhóm tiêu chí chính, phản ánh toàn bộ chu trình hoạt động của doanh nghiệp từ định hướng chiến lược đến các hoạt động cụ thể trong quá trình sản xuất kinh doanh. 

Thứ nhất, về định hướng chiến lược, doanh nghiệp cần thể hiện rõ cam kết thực hiện mô hình kinh tế tuần hoàn thông qua việc tích hợp các nguyên tắc này vào tầm nhìn, sứ mệnh của tổ chức. Điều này không chỉ dừng lại ở tuyên bố mang tính định hướng mà còn phải được cụ thể hóa thành các mục tiêu, chiến lược và kế hoạch hành động cụ thể, có tính khả thi và đo lường được. 

Thứ hai, trong giai đoạn sản xuất và tiền sản xuất, bộ công cụ đặt ra ba nhóm tiêu chí quan trọng: (i) Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên thông qua việc giảm thiểu khai thác tài nguyên không tái tạo, sử dụng hiệu quả nguyên vật liệu và tiết kiệm năng lượng; (ii) Kéo dài vòng đời sử dụng của vật liệu, thiết bị và sản phẩm; và (iii) Kiểm soát và giảm thiểu tác động môi trường thông qua các biện pháp quản lý chất thải, hạn chế sử dụng hóa chất độc hại và thúc đẩy mua sắm xanh. 

Thứ ba, đối với giai đoạn sau bán hàng, bộ công cụ chú trọng vào việc đánh giá các hoạt động liên quan đến logistics, sử dụng sản phẩm và quản lý sau tiêu dùng. Cụ thể, doanh nghiệp cần thể hiện cam kết thông qua việc: (i) Ứng dụng năng lượng tái tạo và thiết lập các dịch vụ hậu mãi như sửa chữa, bảo trì; (ii) Xây dựng hệ thống thu hồi và tái chế sản phẩm hiệu quả; và (iii) Kiểm soát việc sử dụng các vật liệu khó phân hủy như hạt vi nhựa. 

Các tiêu chí này được thiết kế nhằm đảm bảo tính toàn diện trong đánh giá, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững toàn cầu và đáp ứng các yêu cầu về bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật Việt Nam. Việc áp dụng bộ công cụ này không chỉ giúp doanh nghiệp tự đánh giá hiệu quả thực hiện mô hình kinh tế tuần hoàn mà còn định hướng cho việc cải tiến và phát triển bền vững trong tương lai. 

4. Bộ công cụ đánh giá mô hình kinh doanh bao trùm

Bộ công cụ đánh giá mô hình kinh doanh bao trùm được quy định tại Điều 6 Thông tư 13/2023/TT-BKHĐT thiết lập một khung pháp lý toàn diện với bốn nhóm tiêu chí chính. Việc áp dụng bộ tiêu chí này đem lại nhiều thuận lợi nhưng cũng đặt ra những thách thức đáng kể cho doanh nghiệp. 

  • Về định hướng kinh doanh bao trùm: Doanh nghiệp cần tích hợp triết lý kinh doanh bao trùm vào tầm nhìn, sứ mệnh và chiến lược hoạt động. Thuận lợi là việc này giúp doanh nghiệp xây dựng được định hướng rõ ràng và nhất quán. Tuy nhiên, khó khăn nằm ở việc chuyển đổi từ định hướng sang hành động cụ thể, đặc biệt là trong việc thiết lập các chỉ số đo lường tác động một cách khoa học và khả thi. 
  • Về tính khả thi thương mại: Tiêu chí này đòi hỏi sự cân bằng giữa mục tiêu thương mại và tác động xã hội. Ưu điểm là giúp doanh nghiệp duy trì được tính bền vững về mặt tài chính trong khi vẫn đảm bảo các mục tiêu phát triển bền vững. Thách thức chính là chi phí tuân thủ cao, đặc biệt trong việc đáp ứng đồng thời các yêu cầu về lao động, môi trường và phát triển bền vững. 
  • Về tác động xã hội: Nhóm tiêu chí này đánh giá cả chiều rộng và chiều sâu của tác động xã hội, cùng với khả năng nhân rộng và lan tỏa. Điểm thuận lợi là tạo được giá trị xã hội đo lường được và có tính hệ thống. Tuy nhiên, việc đo lường và định lượng chính xác tác động xã hội, đặc biệt là các tác động dài hạn và gián tiếp, là một thách thức lớn cho doanh nghiệp. 
  • Về đổi mới sáng tạo: Yêu cầu này thúc đẩy doanh nghiệp không ngừng cải tiến trong quy trình, công nghệ và mô hình kinh doanh. Tuy nhiên, doanh nghiệp phải đối mặt với chi phí đầu tư lớn cho nghiên cứu phát triển và rủi ro trong quá trình thử nghiệm các giải pháp mới. 

5. Công cụ đánh giá mô hình kinh doanh áp dụng ESG

Bộ công cụ đánh giá mô hình kinh doanh áp dụng ESG được quy định tại Điều 7 Thông tư 13/2023/TT-BKHĐT thiết lập một khung pháp lý toàn diện nhằm đánh giá việc thực hiện các tiêu chí về môi trường, xã hội và quản trị của doanh nghiệp. 

Về phương diện môi trường, doanh nghiệp phải chứng minh khả năng tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo vệ môi trường, bao gồm việc kiểm soát và giảm thiểu tác động đến môi trường trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Điều này được thể hiện thông qua việc áp dụng các tiêu chuẩn môi trường đối với nhà cung cấp, quản lý hiệu quả việc sử dụng tài nguyên như vật liệu, năng lượng và nước, bảo tồn đa dạng sinh học, kiểm soát khí thải, nước thải và chất thải, cũng như phát triển các sản phẩm có trách nhiệm với môi trường. 

Về khía cạnh xã hội, doanh nghiệp cần xây dựng một môi trường làm việc công bằng và bền vững, thông qua việc thiết lập các chính sách về việc làm, quan hệ lao động và quản lý nhân sự chuyên nghiệp. Đặc biệt chú trọng đến các vấn đề về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, phát triển nguồn nhân lực thông qua giáo dục và đào tạo, đảm bảo sự đa dạng và cơ hội bình đẳng, tôn trọng quyền tham gia công đoàn, nghiêm cấm sử dụng lao động trẻ em và lao động cưỡng bức. Ngoài ra, doanh nghiệp cần chú trọng đến việc phát triển cộng đồng địa phương, áp dụng các tiêu chuẩn xã hội với nhà cung cấp, đảm bảo sức khỏe và an toàn của khách hàng, thực hiện tiếp thị có trách nhiệm và bảo vệ thông tin khách hàng. 

Về mặt quản trị, doanh nghiệp phải thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc thực hiện ESG và kinh doanh bền vững thông qua việc thiết lập cơ cấu quản trị hiệu quả, bao gồm việc phân định rõ chức năng của Hội đồng quản trị hoặc Hội đồng thành viên hoặc Ban Giám đốc. Đồng thời, doanh nghiệp cần xây dựng cơ chế quản trị sự tham gia của các bên liên quan, đảm bảo tính công khai, minh bạch trong hoạt động, thiết lập môi trường kiểm soát hiệu quả và bảo vệ quyền lợi của cổ đông đối với các công ty cổ phần niêm yết. 

6. Thách thức khi áp dụng mô hình đánh giá ESG

Việc áp dụng khung đánh giá ESG tại Việt Nam hiện đang đối mặt với nhiều thách thức đáng kể trên ba phương diện chính. Về mặt quản trị, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là những công ty chưa niêm yết, còn thiếu cơ cấu quản trị chuyên nghiệp để triển khai ESG hiệu quả, đồng thời gặp khó khăn trong việc đảm bảo tính minh bạch và công khai thông tin, nhất là trong hoạt động báo cáo và kiểm soát nội bộ. Về khía cạnh môi trường, nhiều doanh nghiệp đang phải đối mặt với thách thức kép: một mặt là áp lực tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt trong quản lý chất thải và khí thải, mặt khác là gánh nặng chi phí đầu tư cho công nghệ xanh và hệ thống quản lý môi trường. Về mặt xã hội, các doanh nghiệp phải đầu tư nguồn lực lớn để đảm bảo các tiêu chuẩn về lao động, an toàn sức khỏe nghề nghiệp và quyền lợi người lao động, đồng thời phải nỗ lực cân bằng giữa mục tiêu lợi nhuận và trách nhiệm xã hội. 

So với các nước trong khu vực ASEAN, Singapore và Malaysia đã phát triển khung pháp lý ESG toàn diện hơn, với hệ thống báo cáo bắt buộc và cơ chế ưu đãi tài chính rõ ràng. Trong khi đó, Indonesia và Philippines, dù đang đối mặt với những thách thức tương tự như Việt Nam, nhưng đã có những bước tiến đáng kể trong việc xây dựng lộ trình ESG quốc gia. Để vượt qua những thách thức này, doanh nghiệp Việt Nam cần xây dựng lộ trình áp dụng phù hợp, đầu tư nguồn lực một cách thích đáng và tăng cường năng lực nội bộ. Đồng thời, sự hỗ trợ từ các cơ quan quản lý nhà nước trong việc hướng dẫn và tạo điều kiện thuận lợi đóng vai trò then chốt trong quá trình chuyển đổi này.

Kết luận

Khung pháp lý đánh giá hoạt động ESG và kinh doanh bền vững tại Việt Nam đang dần được hoàn thiện và phát triển, thể hiện qua việc ban hành Thông tư 13/2023/TT-BKHĐT. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam hướng tới phát triển bền vững, đồng thời tạo điều kiện cho việc hội nhập sâu rộng hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. 

Mặc dù còn tồn tại nhiều thách thức trong quá trình triển khai, đặc biệt là về nguồn lực tài chính, năng lực quản trị và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, nhưng việc áp dụng các tiêu chí ESG đã và đang mang lại những tác động tích cực cho doanh nghiệp. Không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, mà còn góp phần tạo dựng hình ảnh thương hiệu bền vững, thu hút đầu tư và mở rộng thị trường. 

Để thúc đẩy việc áp dụng ESG hiệu quả hơn trong tương lai, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, bao gồm chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức hỗ trợ. Đồng thời, việc học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia trong khu vực ASEAN, cũng như việc xây dựng lộ trình áp dụng phù hợp với điều kiện thực tế của Việt Nam, sẽ là chìa khóa để đảm bảo sự thành công trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững. 

Bài viết liên quan:

1/ Đối tượng áp dụng và các nguyên tắc cơ bản của GDPR

2/ Khung pháp lý mới về dữ liệu tại Việt Nam

3/ Kinh doanh dịch vụ Tổ chức bảo vệ dữ liệu cá nhân theo dự thảo luật bảo vệ dữ liệu cá nhân

 


Khuyến cáo:

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.

Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ của bài viết, vui lòng gửi email đến cs@apolatlegal.vn.

Apolat Legal là một công ty luật tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Bảo mật và xử lý dữ liệu. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi tại đây và liên hệ với đội ngũ luật sư tại Viêt Nam của chúng tôi thông qua email info@apolatlegal.com.

Chia sẻ: share facebook share twitter share linkedin share instagram

Tìm hiểu cách chúng tôi có thể giúp doanh nghiệp của bạn

Khách hàng của chúng tôi

Liên hệ tư vấn



    Send Contact
    Call Us
    Zalo