Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) và hợp đồng gia công: lựa chọn nào phù hợp?

Trong môi trường kinh doanh năng động tại Việt Nam, Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh (BCC) và Hợp đồng Gia công là hai hình thức thỏa thuận phổ biến, phục vụ cho những mục đích và cấu trúc hợp tác khác nhau. Việc hiểu rõ bản chất, ưu và nhược điểm của từng loại hợp đồng là rất quan trọng để doanh nghiệp lựa chọn hình thức phù hợp, tối ưu hóa lợi ích và hạn chế rủi ro pháp lý. 

1. Hợp Đồng Hợp Tác Kinh Doanh (BCC – Business Cooperation Contract) 

Theo định nghĩa tại Điều 3.14 và Điều 27.1 của Luật Đầu tư năm 2020, Hợp đồng hợp tác kinh doanh (“Hợp đồng BCC) là hợp đồng được ký giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận, phân chia sản phẩm theo quy định của pháp luật mà không thành lập tổ chức kinh tế. 

Đây có thể là thỏa thuận hợp đồng giữa các nhà đầu tư (trong nước và/hoặc nước ngoài). Trường hợp hợp đồng BCC có yếu tố nước ngoài, tức là được ký kết giữa nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài hoặc giữa các nhà đầu tư nước ngoài với nhau, thì bắt buộc phải thực hiện thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư.    

Về bản chất, Hợp đồng BCC là cơ chế cho phép các bên cùng đóng góp vốn, tài sản, nguồn lực, kỹ năng hoặc kinh nghiệm để thực hiện một dự án hoặc hoạt động kinh doanh cụ thể. Thay vì thành lập doanh nghiệp mới, các bên sẽ phối hợp triển khai hoạt động dựa trên các điều khoản hợp tác được thống nhất trong hợp đồng, trong đó quy định rõ cách thức điều hành và cơ chế phân chia lợi nhuận hoặc sản phẩm từ hoạt động kinh doanh chung. 

2. Hợp Đồng Gia Công 

Theo đinh nghĩa tại Điều 178 của Luật Thương mại năm 2005, gia công trong thương mại là hoạt động thương mại, theo đó bên nhận gia công sử dụng một phần hoặc toàn bộ nguyên liệu, vật liệu của bên đặt gia công để thực hiện một hoặc nhiều công đoạn trong quá trình sản xuất theo yêu cầu của bên đặt gia công để hưởng thù lao. Điểm đặc trưng của mô hình này là quyền sở hữu đối với nguyên liệu và sản phẩm sau gia công vẫn thuộc về bên đặt gia công, trong khi bên nhận gia công không tham gia vào khâu tiêu thụ sản phẩm cũng như không chia sẻ lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cuối cùng. 

Tại Việt Nam, các doanh nghiệp trong nước được phép ký kết Hợp Đồng Gia Công với thương nhân nước ngoài để thực hiện hoạt động sản xuất phục vụ mục đích xuất khẩu. Mô hình này thường mang tính giao dịch thuần túy, với mục tiêu là cung cấp dịch vụ sản xuất và nhận phí gia công, thay vì thiết lập mối quan hệ hợp tác dài hạn hay chia sẻ lợi nhuận như trong hợp đồng hợp tác kinh doanh. Yếu tố then chốt của hợp đồng gia công là sự tách bạch rõ ràng về trách nhiệm và quyền sở hữu: bên đặt gia công cung cấp nguyên liệu và chịu trách nhiệm chính về đầu vào và tiêu thụ, còn bên nhận gia công chịu trách nhiệm về quy trình sản xuất, đảm bảo yêu cầu về kỹ thuật, chất lượng và tiến độ. Chính vì vậy, việc xác định rõ phạm vi trách nhiệm của mỗi bên ngay từ đầu là rất quan trọng để hạn chế rủi ro và tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng.  

3. So Sánh Hợp Đồng BCC và Hợp Đồng Gia Công

Tiêu Chí  Hợp Đồng BCC  Hợp Đồng Gia Công 
Cơ sở pháp lý chính  Luật Đầu tư  Luật Thương mại, Bộ luật Dân sự 
Mục đích chính  Hợp tác kinh doanh, cùng chia sẻ lợi nhuận/sản phẩm  Thuê thực hiện công đoạn sản xuất, chế biến 
Thành lập pháp nhân mới  Không  Không 
Bản chất mối quan hệ  Hợp tác, cùng đầu tư, cùng hưởng lợi, cùng chịu rủi ro  Thuê dịch vụ sản xuất (làm thuê) 
Cung cấp đầu vào  Các bên cùng đóng góp vốn, tài sản, công sức…  Bên đặt gia công cung cấp/chỉ định nguyên vật liệu 
Kết quả/Thù lao  Phân chia lợi nhuận hoặc sản phẩm  Phí gia công (tiền công) 
Quyền sở hữu sản phẩm  Thường được phân chia theo thỏa thuận  Thường thuộc về bên đặt gia công 
Trách nhiệm pháp lý  Thường là liên đới chịu trách nhiệm chung  Trách nhiệm riêng biệt (chất lượng gia công, nguyên liệu) 
Ưu điểm  Linh hoạt, tiết kiệm chi phí thành lập doanh nghiệp, các bên tham gia trực tiếp vào quản lý và hưởng lợi, phù hợp cho các dự án cụ thể hoặc hợp tác ngắn hạn/trung hạn. 

 

Cấu trúc đơn giản, vai trò và trách nhiệm các bên rõ ràng; bên đặt gia công kiểm soát được nguyên liệu và chất lượng sản phẩm cuối cùng; bên nhận gia công có doanh thu ổn định từ phí gia công, ít rủi ro thị trường. 
Nhược điểm  Cơ chế quản lý, điều phối phức tạp nếu không quy định rõ; tiềm ẩn tranh chấp về phân chia lợi nhuận/trách nhiệm; rủi ro trách nhiệm liên đới cao; địa vị pháp lý đôi khi không rõ ràng như một công ty.  Bên nhận gia công ít động lực cải tiến, không hưởng lợi trực tiếp từ thành công của sản phẩm; bên đặt gia công chịu toàn bộ rủi ro về nguyên vật liệu và tiêu thụ sản phẩm; dễ phát sinh tranh chấp về chất lượng, định mức, hao hụt. 

Như vậy, việc lựa chọn giữa hợp đồng BCC và Hợp đồng Gia công phụ thuộc vào mục tiêu chiến lược, bản chất của sự hợp tác và mức độ rủi ro mà các bên sẵn sàng chấp nhận. Nếu mục tiêu là cùng nhau đầu tư, phát triển một dự án chung và chia sẻ thành quả cũng như rủi ro, BCC là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu doanh nghiệp chỉ đơn thuần cần thuê ngoài một công đoạn sản xuất cụ thể, muốn kiểm soát chặt chẽ nguyên liệu, chất lượng và trả phí dịch vụ, thì Hợp đồng Gia công sẽ là cấu trúc thích hợp hơn. Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng và tham vấn ý kiến pháp lý để xây dựng hợp đồng chặt chẽ, bảo vệ quyền lợi của mình. 

 


Khuyến cáo:

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.

Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ liên của bài viết, vui lòng gửi email đến cs@apolatlegal.vn.

Apolat Legal là một công ty luật tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Doanh nghiệp và đầu tư. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi tại đây và liên hệ với đội ngũ luật sư tại Viêt Nam của chúng tôi thông qua email info@apolatlegal.com.

Chia sẻ: share facebook share twitter share linkedin share instagram

Tìm hiểu cách chúng tôi có thể giúp doanh nghiệp của bạn

Khách hàng của chúng tôi

Liên hệ tư vấn



    Send Contact
    Call Us
    Zalo