Áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tố tụng dân sự

Biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tố tụng dân sự là một công cụ quan trọng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tranh chấp trong khi vụ án vẫn đang trong quá trình xét xử. Việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời giúp dừng ngay các hành vi xâm phạm quyền lợi của đương sự, bảo đảm không để xảy ra hậu quả khó khắc phục trước khi có bản án, quyết định cuối cùng. Bài viết này sẽ làm rõ các biện pháp khẩn cấp tạm thời, điều kiện, trình tự, thủ tục áp dụng và nghĩa vụ ký quỹ mà người yêu cầu phải thực hiện. 

1. Biện pháp khẩn cấp tạm thời là gì? 

Biện pháp khẩn cấp tạm thời là các biện pháp do tòa án áp dụng trong quá trình tố tụng dân sự nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên trong vụ án, ngừng hoặc hạn chế hành vi có thể gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc khó khắc phục trước khi có bản án, quyết định cuối cùng của tòa án. Những biện pháp này bao gồm: 

  • Giao người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi cho cá nhân hoặc tổ chức trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục. 
  • Buộc thực hiện trước một phần nghĩa vụ cấp dưỡng. 
  • Buộc thực hiện trước một phần nghĩa vụ bồi thường thiệt hại do tính mạng, sức khoẻ bị xâm phạm. 
  • Buộc người sử dụng lao động tạm ứng tiền lương, tiền bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, chi phí cứu chữa tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp, tiền bồi thường, trợ cấp tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp cho người lao động. 
  • Tạm đình chỉ thi hành quyết định đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, quyết định sa thải người lao động. 
  • Kê biên tài sản đang tranh chấp. 
  • Cấm chuyển dịch quyền về tài sản đối với tài sản đang tranh chấp. 
  • Cấm thay đổi hiện trạng tài sản đang tranh chấp. 
  • Cho thu hoạch, cho bán hoa màu hoặc sản phẩm, hàng hóa khác. 
  • Phong tỏa tài khoản tại ngân hàng, tổ chức tín dụng khác, kho bạc nhà nước; phong tỏa tài sản ở nơi gửi giữ.
  • Phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ. 
  • Cấm hoặc buộc thực hiện hành vi nhất định. 
  • Cấm xuất cảnh đối với người có nghĩa vụ. 
  • Cấm tiếp xúc với nạn nhân bạo lực gia đình. 
  • Tạm dừng việc đóng thầu và các hoạt động có liên quan đến việc đấu thầu. 
  • Bắt giữ tàu bay, tàu biển để bảo đảm giải quyết vụ án. 
  • Các biện pháp khẩn cấp tạm thời khác mà luật có quy định. 

2. Điều kiện áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời  

Tòa án chỉ có thể áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời khi đáp ứng các điều kiện sau:  

  • Điều kiện tiên quyết: Biện pháp khẩn cấp tạm thời được áp dụng  là để giải quyết yêu cầu cấp bách của đương sự, bảo vệ tính mạng, sức khỏe, tài sản, thu thập chứng cứ, bảo vệ chứng cứ, bảo toàn tình trạng hiện có tránh gây thiệt hại không thể khắc phục được, đảm bảo cho việc giải quyết vụ án hoặc việc thi hành án. 
  • Có yêu cầu của đương sự: Một bên trong vụ án phải yêu cầu tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời. 
  • Trong một số trường hợp, tòa án có thể tự mình ra quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời mà không cần thiết có sự yêu cầu của các đương sự. Trong trường hợp này, tòa án chỉ áp dụng các biện pháp tại các điểm a, b, c, d và e liệt kê ở trên. Tuy nhiên, thực tiễn rất hiếm khi tòa án tự mình ban hành quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời.  

3. Trình tự và thủ tục áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời 

Quy trình áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tố tụng dân sự thường diễn ra qua các bước sau: 

Bước 1: Đơn yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời 

Người yêu cầu phải nộp đơn yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời cho tòa án nơi đang thụ lý vụ án. Đơn phải trình bày rõ ràng các tình huống cần bảo vệ quyền lợi, thiệt hại có thể xảy ra nếu không áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời và biện pháp yêu cầu. 

Bước 2: Xem xét và quyết định của tòa án 

Tòa án sẽ xem xét yêu cầu và ra quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời. Trong thời gian này, tòa án sẽ căn cứ vào tính cấp bách và mức độ thiệt hại để quyết định có áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời hay không. Quyết định này phải được ra trong thời gian ngắn, thường là từ 03 ngày làm việc kể từ ngày người yêu cầu thực hiện hoàn tất việc ký quỹ. 

Bước 3: Ký quỹ 

Để ngăn ngừa việc yêu cầu biện pháp khẩn cấp tạm thời không có cơ sở, đối với một số biện pháp khẩn cấp tạm thời, pháp luật yêu cầu người yêu cầu phải thực hiện nghĩa vụ ký quỹ. Đây là một biện pháp nhằm đảm bảo rằng yêu cầu của đương sự có sự căn cứ hợp lý và sẽ không gây thiệt hại cho bên bị yêu cầu. 

  • Mức ký quỹ: Mức ký quỹ sẽ được tòa án xác định tùy vào từng vụ án, thường là một khoản tiền đảm bảo cho việc thực hiện nghĩa vụ của người yêu cầu.  
  • Thực hiện nghĩa vụ ký quỹ: Người yêu cầu phải nộp cho Tòa án chứng từ bảo lãnh được bảo đảm bằng tài sản của ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng khác hoặc của cơ quan, tổ chức, cá nhân khác hoặc gửi một khoản tiền, kim khí quý, đá quý hoặc giấy tờ có giá do Tòa án ấn định nhưng phải tương đương với tổn thất hoặc thiệt hại có thể phát sinh do hậu quả của việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời không đúng để bảo vệ lợi ích của người bị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời và ngăn ngừa sự lạm dụng quyền yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời từ phía người có quyền yêu cầu. 
  • Người yêu cầu không thực hiện nghĩa vụ ký quỹ, yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời sẽ không được xem xét hoặc bị bác bỏ. 

Bước 4: Thực hiện biện pháp khẩn cấp 

Sau khi có quyết định của tòa án, quyết định này sẽ được các bên tự nguyện thực hiện hoặc cưỡng chế thực hiện bởi cơ quan thi hành án có thẩm quyền. 

Bước 5: Phán quyết cuối cùng 

Sau khi quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời được tòa án ban hành, Tòa án sẽ tiếp tục xét xử vụ án và ban hành phán quyết giải quyết tranh chấp giữa các bên. Nếu quyết định cuối cùng không đồng thuận với biện pháp khẩn cấp tạm thời, biện pháp này sẽ bị hủy bỏ. Ngược lại, biện pháp khẩn cấp tạm thời có thể được tiếp tục duy trì đến khi bản án được thi hành xong 

Biện pháp khẩn cấp tạm thời có vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên trong vụ án, giúp đảm bảo rằng quyền lợi của các bên không bị xâm phạm nghiêm trọng trong quá trình xét xử. Tuy nhiên, biện pháp này chỉ được áp dụng trong những trường hợp thật sự cấp thiết và cần có sự đảm bảo từ việc ký quỹ để tránh bị lạm dụng. 

Bài viết liên quan:

1/ Mất quyền phản đối trong tố tụng trọng tài

2/ Xác định tư cách tham gia tố tụng của chủ doanh nghiệp tư nhân

 


Khuyến cáo:

Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp các thông tin chung và không nhằm cung cấp bất kỳ ý kiến tư vấn pháp lý cho bất kỳ trường hợp cụ thể nào. Các quy định pháp luật được dẫn chiếu trong nội dung bài viết có hiệu lực vào thời điểm đăng tải bài viết nhưng có thể đã hết hiệu lực tại thời điểm bạn đọc. Do đó, chúng tôi khuyến nghị bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi áp dụng.

Các vấn đề liên quan đến nội dung hoặc quyền sở hữu trí tuệ liên của bài viết, vui lòng gửi email đến cs@apolatlegal.vn.

Apolat Legal là một công ty luật tại Việt Nam có kinh nghiệm và năng lực cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan đến Giải quyết tranh chấp. Vui lòng tham khảo về dịch vụ của chúng tôi Giải quyết tranh chấp và liên hệ với đội ngũ luật sư tại Viêt Nam của chúng tôi thông qua email info@apolatlegal.com.

Chia sẻ: share facebook share twitter share linkedin share instagram

Tìm hiểu cách chúng tôi có thể giúp doanh nghiệp của bạn

Khách hàng của chúng tôi

Liên hệ tư vấn



    Send Contact
    Call Us
    Zalo